Kết quả Landskrona BoIS vs Degerfors IF, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Landskrona BoIS vs Degerfors IF
Đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
-
Degerfors IF 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.83U 2.5
0.911
2.15X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Landskrona BoIS vs Degerfors IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Landskrona BoIS vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
30'0-0Mamadouba Diaby
-
48'0-1Dijan Vukojevic (Assist:Carlos Garcia)
-
53'Christian Stark
Melker Jonsson0-1 -
59'Robin Dzabic (Assist:Adam Egnell)1-1
-
64'1-1Kevin Holmen
Luc Kassi -
68'Gustaf Weststrom
Erik Hedenquist1-1 -
76'1-1Adi Fisic
Dijan Vukojevic -
82'Kofi Fosuhene Asare
Edi Sylisufaj1-1 -
90'1-1Jamie Bichis
Elias Pihlstrom
-
Landskrona BoIS vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Landskrona BoIS4-3-329Svante Hildeman12Melker Jonsson6Philip Andersson13Erik Hedenquist23Max Nilsson8Robin Dzabic10Adam Egnell7Victor Karlsson16Jesper Strid9Edi Sylisufaj19Vincent Sundberg21Elias Pihlstrom17Luc Kassi10Dijan Vukojevic18Teo Gronborg4Johan Martensson22Nahom Netabay2Mamadouba Diaby6Carlos Garcia30Bernardo Gil Coutinho Morgado7Sebastian Ohlsson25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
18Constantino Capotondi47Kofi Fosuhene Asare15Max'Med Mohamed20Xavier Odhiambo30Hampus Pauli22Christian Stark3Gustaf WeststromJamie Bichis 19Adi Fisic 11Alexander Heden Lindskog 23Kevin Holmen 8De Pievre Ilunga 24Filip Jarlesand 26Nasiru Moro 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Billy MagnussonTobias Solberg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Landskrona BoIS vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
Landskrona BoISDegerfors IF
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
5Cứu thua5
-
-
116Pha tấn công50
-
-
50Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T B H H |
2 | Osters IF | 29 | 14 | 9 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T H B T T |
3 | Landskrona BoIS | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 31 | 15 | 49 | B B T B T H |
4 | Helsingborg | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T T B T H B |
5 | Sandvikens IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 43 | B T T B H B |
6 | Orgryte | 29 | 11 | 8 | 10 | 48 | 42 | 6 | 41 | H H B T H T |
7 | IK Brage | 29 | 11 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 40 | T B B T B B |
8 | Trelleborgs FF | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 39 | H B T B T B |
9 | Orebro | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T H T B T |
10 | Utsiktens BK | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 38 | -2 | 38 | H B T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H H T H T |
12 | IK Oddevold | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 44 | -10 | 36 | H T H H H T |
13 | Gefle IF | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 32 | H B T H B T |
14 | Ostersunds FK | 29 | 8 | 7 | 14 | 29 | 43 | -14 | 31 | H B B T B B |
15 | GIF Sundsvall | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | B T B B H T |
16 | Skovde AIK | 29 | 5 | 9 | 15 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển