Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF, 22h00 ngày 28/09
Kết quả IK Brage vs Sandvikens IF
Đối đầu IK Brage vs Sandvikens IF
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202422:00
-
IK Brage 31Sandvikens IF 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 3
0.90U 3
0.961
1.95X
3.502
3.13Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Sandvikens IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
IK Brage vs Sandvikens IF: Diễn biến chính
-
4'0-1John Junior Igbarumah (Assist:Mohammed Sadat Abubakari)
-
12'Johan Arvidsson (Assist:Cesar Weilid)1-1
-
47'1-1Ludwig Malachowski Thorell
-
57'1-2Emil Engqvist
-
64'Emil Tot Wikstrom
Pontus Jonsson1-2 -
65'1-2Daniel Soderberg
-
72'1-2Mamadou Kouyaté
Ludwig Malachowski Thorell -
76'Jacob Stensson
Gustav Berggren1-2 -
76'Christopher Redenstrand1-2
-
83'Adil Titi1-2
-
83'1-2Kasper Harletun
-
83'1-2Daniel Soderberg
-
83'Amar Muhsin1-2
-
84'1-2Oscar Sjostrand
Jonathan Karlsson -
84'Ferhan Abic
Adil Titi1-2 -
84'1-2James Kirby
John Junior Igbarumah -
87'1-2Zinedin Smajlovic
Calvin Kabuye
-
IK Brage vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig23Christopher Redenstrand2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren22Cesar Weilid17Pontus Jonsson10Gustav Berggren6Adil Titi11Johan Arvidsson33Amar Muhsin12Ieltsin Camoes7Calvin Kabuye30Amin Al-Hamawi15John Junior Igbarumah8Daniel Soderberg10Ludwig Malachowski Thorell4Jonathan Karlsson45Kasper Harletun2Gustav Thorn23Emil Engqvist16Mohammed Sadat Abubakari1Felix Jakobsson
- Đội hình dự bị
-
18Ferhan Abic13Andre Bernardini19Omur Pektas4Malte Persson8Jacob Stensson7Emil Tot Wikstrom3Teodor WalemarkLague Byiringiro 14Jay Tee Kamara 92James Kirby 18Mamadou Kouyaté 17Oscar Sjostrand 20Zinedin Smajlovic 3Hannes Sveijer 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê
-
IK BrageSandvikens IF
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
4Cứu thua4
-
-
67Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển