Kết quả Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 5

  • Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Omar Marmoush (Assist:Lucas Silva Melo,Tuta)
  • 30'
    Shuto Machino goal 
    1-1
  • 35'
    1-1
    Aurele Amenda
  • 36'
    Shuto Machino Goal Disallowed
    1-1
  • 46'
    1-1
     Mahmoud Dahoud
     Aurele Amenda
  • 47'
    1-2
    goal Igor Matanovic (Assist:Omar Marmoush)
  • 50'
    Shuto Machino goal 
    2-2
  • 51'
    Finn Dominik Porath
    2-2
  • 60'
    Nicolai Remberg  
    Armin Gigovic  
    2-2
  • 65'
    2-3
    goal Omar Marmoush
  • 67'
    Steven Skrzybski  
    Finn Dominik Porath  
    2-3
  • 68'
    2-3
     Can Yilmaz Uzun
     Eric Junior Dina Ebimbe
  • 68'
    2-3
     Mario Gotze
     Igor Matanovic
  • 70'
    2-3
    Robin Koch
  • 74'
    2-4
    goal Lucas Silva Melo,Tuta (Assist:Omar Marmoush)
  • 78'
    Fiete Arp  
    Shuto Machino  
    2-4
  • 78'
    Tymoteusz Puchacz  
    Carl Johansson  
    2-4
  • 80'
    2-4
    Hugo Emanuel Larsson
  • 83'
    2-4
     Ansgar Knauff
     Fares Chaibi
  • 86'
    2-4
     Ellyes Skhiri
     Hugo Emanuel Larsson
  • Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-5-2
    1
    Timon Moritz Weiner
    14
    Max Geschwill
    5
    Carl Johansson
    17
    Timo Becker
    8
    Finn Dominik Porath
    37
    Armin Gigovic
    24
    Magnus Knudsen
    10
    Lewis Holtby
    23
    Lasse Rosenboom
    9
    Benedikt Pichler
    18
    Shuto Machino
    9
    Igor Matanovic
    8
    Fares Chaibi
    7
    Omar Marmoush
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    5
    Aurele Amenda
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    40
    Kaua Santos
    Eintracht Frankfurt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Nicolai Remberg
    7Steven Skrzybski
    20Fiete Arp
    27Tymoteusz Puchacz
    21Dahne Thomas
    15Marvin Schulz
    3Marco Komenda
    6Marko Ivezic
    33Dominik Javorcek
    Ansgar Knauff 36
    Mario Gotze 27
    Mahmoud Dahoud 18
    Ellyes Skhiri 15
    Can Yilmaz Uzun 20
    Jens Grahl 33
    Nathaniel Brown 21
    Nnamdi Collins 34
    Timothy Chandler 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 31
    Long pass
    25
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •