Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo, 16h30 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 5'
    Tolgay Arslan goal 
    1-0
  • 29'
    Hayao Kawabe
    1-0
  • 32'
    Tolgay Arslan goal 
    2-0
  • 56'
    Tsukasa Shiotani  
    Hayao Kawabe  
    2-0
  • 63'
    Tolgay Arslan goal 
    3-0
  • 64'
    3-0
     Kota Tawaratsumida
     Everton Galdino Moreira
  • 64'
    3-0
     Keita Endo
     Ryotaro Araki
  • 67'
    Douglas Vieira da Silva  
    Tolgay Arslan  
    3-0
  • 67'
    Sota Koshimichi  
    Naoto Arai  
    3-0
  • 67'
    Yotaro Nakajima  
    Makoto Mitsuta  
    3-0
  • 71'
    3-0
     Tsuyoshi Ogashiwa
     Diego Queiroz de Oliveira
  • 71'
    3-0
     Keigo Higashi
     Takahiro Kou
  • 79'
    3-1
    goal Tsuyoshi Ogashiwa (Assist:Kota Tawaratsumida)
  • 90'
    3-2
    Shuto Nakano(OW)
  • 90'
    Douglas Vieira da Silva
    3-2
  • Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    66
    Hayao Kawabe
    13
    Naoto Arai
    30
    Tolgay Arslan
    11
    Makoto Mitsuta
    51
    Mutsuki Kato
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    98
    Everton Galdino Moreira
    71
    Ryotaro Araki
    39
    Teruhito Nakagawa
    8
    Takahiro Kou
    37
    Koizumi Kei
    2
    Hotaka Nakamura
    32
    Kanta Doi
    3
    Masato Morishige
    99
    Kousuke Shirai
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Tsukasa Shiotani
    32Sota Koshimichi
    35Yotaro Nakajima
    9Douglas Vieira da Silva
    22Goro Kawanami
    27Osamu Henry Iyoha
    25Yusuke Chajima
    Keita Endo 22
    Kota Tawaratsumida 33
    Keigo Higashi 10
    Tsuyoshi Ogashiwa 11
    Go Hatano 13
    Yuto Nagatomo 5
    Henrique Trevisan 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    FC Tokyo
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 388
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    16
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation