Kết quả Heracles Almelo vs AFC Ajax, 19h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 9

  • Heracles Almelo vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 12'
    Luka Kulenovic goal 
    1-0
  • 14'
    Brian De Keersmaecker
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Davy Klaassen
  • 28'
    Mario Engels goal 
    2-1
  • 34'
    2-2
    goal Bertrand Traore
  • 35'
    2-2
    Jorrel Hato
  • 36'
    2-2
    Brian Brobbey
  • 37'
    2-2
    Jordan Henderson
  • 58'
    2-2
     Kian Fitz-Jim
     Kenneth Taylor
  • 59'
    2-2
     Wout Weghorst
     Brian Brobbey
  • 63'
    2-3
    goal Wout Weghorst (Assist:Jorrel Hato)
  • 64'
    Thomas Bruns  
    Shiloh Kiesar t Zand  
    2-3
  • 64'
    Jan Zamburek  
    Daniel Van Kaam  
    2-3
  • 64'
    Jannes Luca Wieckhoff  
    Mimeirhel Benita  
    2-3
  • 72'
    Juho Talvitie  
    Suf Podgoreanu  
    2-3
  • 73'
    2-3
     Christian Rasmussen
     Mika Godts
  • 73'
    2-3
     Anton Gaaei
     Bertrand Traore
  • 76'
    Luka Kulenovic (Assist:Ruben Roosken) goal 
    3-3
  • 82'
    3-4
    goal Wout Weghorst
  • 83'
    Jizz Hornkamp  
    Mario Engels  
    3-4
  • 84'
    Brian De Keersmaecker
    3-4
  • 87'
    3-4
     Daniele Rugani
     Jorrel Hato
  • 88'
    3-4
    Christian Rasmussen
  • Heracles Almelo vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Heracles Almelo4-2-3-1
    1
    Fabian de Keijzer
    12
    Ruben Roosken
    24
    Ivan Mesik
    4
    Damon Mirani
    2
    Mimeirhel Benita
    26
    Daniel Van Kaam
    14
    Brian De Keersmaecker
    10
    Shiloh Kiesar t Zand
    8
    Mario Engels
    29
    Suf Podgoreanu
    19
    Luka Kulenovic
    20
    Bertrand Traore
    9
    Brian Brobbey
    11
    Mika Godts
    18
    Davy Klaassen
    6
    Jordan Henderson
    8
    Kenneth Taylor
    2
    Devyne Rensch
    37
    Josip Sutalo
    15
    Youri Baas
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Jan Zamburek
    23Juho Talvitie
    3Jannes Luca Wieckhoff
    9Jizz Hornkamp
    17Thomas Bruns
    30Robin Mantel
    22Lorenzo Milani
    20Diego Vannucci
    16Timo Jansink
    5Jordy Bruijn
    21Justin Hoogma
    18Kelvin Leerdam
    Christian Rasmussen 29
    Anton Gaaei 3
    Daniele Rugani 24
    Wout Weghorst 25
    Kian Fitz-Jim 28
    Branco van den Boomen 21
    Owen Wijndal 5
    Jaydon Banel 49
    Jay Gorter 12
    Ahmetcan Kaplan 13
    Chuba Akpom 10
    Diant Ramaj 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Lammers
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Heracles Almelo vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Heracles Almelo
    AFC Ajax
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    606
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    18
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •