Kết quả FK Vitebsk vs FC Minsk, 00h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • FK Vitebsk vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Eduard Zhevnerov
  • 33'
    Mikhail Bashilov
    0-0
  • 45'
    Yevgeniy Krasnov (Assist:Mark Krasnov) goal 
    1-0
  • 46'
    Ruslan Teverov  
    Mark Krasnov  
    1-0
  • 62'
    Roman Lisovskiy  
    Yevgeniy Krasnov  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Jime Mustafa
     Timofey Simanenka
  • 68'
    1-0
     Fedor Lebedev
     Radzivon Pyachura
  • 72'
    Jan Skibsky
    1-0
  • 74'
    1-0
     Arseni Migdalenok
     Evgeni Zemko
  • 75'
    1-1
    goal Jime Mustafa (Assist:Vladislav Vasiljev)
  • 77'
    Karen Vardanyan goal 
    2-1
  • 80'
    Zakhar Chervyakov  
    Karen Vardanyan  
    2-1
  • 84'
    Evgeniy Novykh  
    Evgeni Guletskiy  
    2-1
  • 88'
    2-1
     Mikhail Bondarenko
     Evgeni Malashevich
  • 88'
    2-1
     Gleb Krivtsov
     Vladislav Vasiljev
  • FK Vitebsk vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • FK Vitebsk4-1-3-2
    12
    Dmitriy Kharitonov
    24
    Egedeg Maloir Junior
    22
    Semen Egorov
    23
    Nikita Naumov
    4
    Artem Skitov
    30
    Mikhail Bashilov
    2
    Evgeni Guletskiy
    20
    Yevgeniy Krasnov
    18
    Jan Skibsky
    37
    Mark Krasnov
    10
    Karen Vardanyan
    77
    Evgeni Malashevich
    35
    Timofey Simanenka
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    17
    Radzivon Pyachura
    99
    Ruslan Lisakovich
    14
    Vladislav Vasiljev
    7
    Kirill Zabelin
    6
    Evgeni Zemko
    4
    Vladislav Grekovich
    5
    Eduard Zhevnerov
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Zakhar Chervyakov
    1Dmitri Gushchenko
    7Roman Lisovskiy
    8Yan Mosesov
    27Evgeniy Novykh
    9Ruslan Teverov
    25Vadim Tkachenko
    43Javokhir Utamurodov
    19Nikita Vekhtev
    3Vepa Zhumaev
    Mikhail Bondarenko 13
    Valentin Dikhtievskiy 2
    Gleb Krivtsov 44
    Egor Lapun 9
    Fedor Lebedev 11
    Arseni Migdalenok 8
    Jime Mustafa 71
    Artur Nazarenko 23
    Matvey Sukharenko 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yasinski
    Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Vitebsk vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • FK Vitebsk
    FC Minsk
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    28
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 36
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 25 19 5 1 47 10 37 62 T T T T T T
2 Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 22 60 H T T T H T
3 FC Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 20 52 H H H T H T
4 Dinamo Brest 27 13 6 8 59 34 25 45 T B B B H T
5 FK Vitebsk 27 12 5 10 29 23 6 41 T T T T B B
6 FC Gomel 27 10 10 7 35 26 9 40 T T H H T H
7 BATE Borisov 27 10 7 10 31 31 0 37 T H T T T B
8 FK Isloch Minsk 27 9 8 10 32 28 4 35 B B T B T H
9 Slutsksakhar Slutsk 27 10 5 12 25 40 -15 35 H H T B B B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 27 9 6 12 28 36 -8 33 B H B B B B
11 Slavia Mozyr 27 7 10 10 27 31 -4 31 H B B B H H
12 FC Minsk 27 6 9 12 28 39 -11 27 B H B T T H
13 Smorgon FC 26 6 9 11 28 44 -16 27 B B B T H T
14 Naftan Novopolock 27 4 10 13 26 43 -17 22 H T B B B H
15 Shakhter Soligorsk 27 5 7 15 17 40 -23 22 B H B B B H
16 Dnepr Mogilev 27 2 9 16 23 52 -29 15 T H B H H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation