Kết quả Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202401:00
-
Dnepr Mogilev 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.89O 2.5
0.86U 2.5
0.961
7.20X
4.112
1.35Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.95O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Spartak
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 26
-
Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
1'Pavel Bordukov0-0
-
45'0-0Maksim Myakish
-
64'0-0Timothy Sharkovsky
Maksim Myakish -
64'0-0Denis Laptev
Maksim Skavysh -
65'Croesus Dongo
Ruslan Margiev0-0 -
65'Daniil Vigovsky
Guilherme Brito0-0 -
69'Fedor Yurkevich
Aleksey Dunaev0-0 -
75'0-1Vadim Pobudey
-
81'Daniil Vigovsky (Assist:Ilya Boltrushevich)1-1
-
86'1-1Ksenаfontau Aliaksandr
Anton Kovalev -
90'1-1Ilya Vasilevich
Vadim Pobudey
-
Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Mogilev3-5-1-144Denis Sadovsky21Gleb Vershinin22Ilya Boltrushevich23Aleksey Dunaev7Yuri Klochkov77Guilherme Brito37Ruslan Margiev20Pavel Bordukov66Anton Lukashov90Feliciano69Krasimir Kapov15Maksim Skavysh30Vadim Pobudey17Anton Kovalev6Kirill Premudrov97Maksim Myakish22Alimardon Shukurov11Denis Levitskiy19Ilya Rutskiy27Danila Nechaev44Aleksey Butarevich1Evgeni Abramovich
- Đội hình dự bị
-
16Dmitriy Aliseyko5Croesus Dongo30Timur Filipenko33Muzaffar Gurbanov11Nikolay Sobolev8Daniil Vigovsky88Fedor YurkevichIgor Burko 5Ksenаfontau Aliaksandr 55Denis Laptev 51Nikita Patsko 18Maksim Plotnikov 49Timothy Sharkovsky 21Ilya Vasilevich 23Timofey Yurasov 25Aleksey Zaleski 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuri Puntus
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
20Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
6Cứu thua0
-
-
50Pha tấn công92
-
-
17Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 27 | 12 | 5 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T T T T B B |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 35 | H H T B B B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B H B B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 44 | -16 | 27 | B B B T H T |
14 | Naftan Novopolock | 27 | 4 | 10 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | H T B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation