Kết quả Columbus Crew vs Orlando City, 06h30 ngày 22/09
Kết quả Columbus Crew vs Orlando City
Đối đầu Columbus Crew vs Orlando City
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202406:30
-
Columbus Crew 24Orlando City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 3
0.91U 3
0.971
1.73X
4.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Orlando City
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Columbus Crew vs Orlando City: Diễn biến chính
-
Columbus Crew vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-128Patrick Schulte18Malte Amundsen21Yevgen Cheberko31Steven Moreira27Max Arfsten20Alexandru Irinel Matan6Darlington Nagbe23Mohamed Farsi13Aziel Jackson10Diego Martin Rossi Marachlian17Christian Ramirez13Duncan McGuire10Facundo Torres11Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo33Jeorgio Kocevski16Wilder Jose Cartagena Mendoza17Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
9Juan Camilo Hernandez Suarez14Yaw Yeboah2Marcelo Herrera7Dylan Chambost19Jacen Russell-Rowe1Nicholas George Hagen Godoy12DeJuan Jones4Rudy Camacho5Derrick JonesMarcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14Luis Fernando Muriel Fruto 9Ramiro Enrique 7Kyle Smith 24Felipe Campanholi Martins 8Javier Otero 50Michael Halliday 26Luca Petrasso 20Heine Gikling Bruseth 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewOrlando City
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
97Số đường chuyền55
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn1
-
-
2Ném biên3
-
-
1Woodwork2
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
0Thử thách2
-
-
4Long pass1
-
-
22Pha tấn công14
-
-
9Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs