Kết quả Club Tijuana vs Club America, 10h05 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 13

  • Club Tijuana vs Club America: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Alejandro Zendejas (Assist:Henry Josue Martin Mex)
  • 42'
    0-1
     Rodrigo Aguirre
     Victor Alejandro Davila Zavala
  • 43'
    0-1
    Rodrigo Aguirre
  • 45'
    Christian Rivera Cuellar goal 
    1-1
  • 46'
    Emanuel Reynoso  
    Gilberto Mora  
    1-1
  • 46'
    Diego Zaragoza  
    Rafael Fernandez  
    1-1
  • 48'
    Domingo Blanco (Assist:Emanuel Reynoso) goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
     Paul Brian Rodriguez Bravo
     Jonathan Dos Santos
  • 60'
    2-1
     Kevin Nahin Alvarez Campos
     Dagoberto Espinoza
  • 62'
    Joe Corona  
    Kevin Castaneda Vargas  
    2-1
  • 67'
    2-1
    Israel Reyes Romero
  • 69'
    2-2
    goal Rodrigo Aguirre (Assist:Henry Josue Martin Mex)
  • 81'
    2-2
     Cristian Alexis Borja Gonzalez
     Henry Josue Martin Mex
  • 81'
    Jose de Jesus Corona  
    Jose Antonio Rodriguez  
    2-2
  • 81'
    2-2
     Diego Alfonso Valdes Contreras
     Erick Daniel Sanchez Ocegueda
  • 81'
    Jaime Alvarez  
    Efrain Alvarez  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Cristian Calderon
  • Club Tijuana vs Club America: Đội hình chính và dự bị

  • Club Tijuana4-2-3-1
    2
    Jose Antonio Rodriguez
    4
    Nicolas Diaz
    31
    Unai Bilbao Arteta
    3
    Rafael Fernandez
    18
    Aaron Mejia
    23
    Ivan Tona
    14
    Christian Rivera Cuellar
    27
    Domingo Blanco
    251
    Gilberto Mora
    11
    Efrain Alvarez
    10
    Kevin Castaneda Vargas
    28
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda
    21
    Henry Josue Martin Mex
    11
    Victor Alejandro Davila Zavala
    197
    Dagoberto Espinoza
    13
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
    17
    Alejandro Zendejas
    18
    Cristian Calderon
    3
    Israel Reyes Romero
    6
    Jonathan Dos Santos
    32
    Miguel Vazquez
    1
    Luis Malagon
    Club America3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 203Jaime Alvarez
    15Diego Zaragoza
    20Francisco Contreras Baez
    6Joe Corona
    30Jose de Jesus Corona
    28Jesus Alejandro Gomez Molina
    21Fernando Monarrez Ochoa
    33Emanuel Reynoso
    16Jesus Vega
    26Jose Raul Zuniga Murillo
    Rodrigo Aguirre 27
    Kevin Nahin Alvarez Campos 5
    Nestor Alejandro Araujo Razo 14
    Cristian Alexis Borja Gonzalez 26
    Rodolfo Cota Robles 30
    Javairo Dilrosun 24
    Illian Hernandez 19
    Paul Brian Rodriguez Bravo 7
    Jose Rodriguez 15
    Diego Alfonso Valdes Contreras 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miguel Herrera
    Andre Jardine
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Club Tijuana vs Club America: Số liệu thống kê

  • Club Tijuana
    Club America
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 597
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 32
    Long pass
    35
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •