Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Mae Hiroyuki
  • 30'
    Shunta Tanaka
    0-0
  • 39'
    Lucas Fernandes
    0-0
  • 45'
    0-0
     Masaaki Murakami
     Takumi Nagaishi
  • 45'
    Masaya Shibayama  
    Lucas Fernandes  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Daiki Matsuoka
     Mae Hiroyuki
  • 67'
    Ryogo Yamasaki  
    Sota Kitano  
    0-0
  • 68'
    Hiroto Yamada  
    Capixaba  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Masashi Kamekawa
     Takeshi Kanamori
  • 76'
    Hiroaki Okuno
    0-0
  • 81'
    Shunta Tanaka goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
     Ryoga Sato
     Masato Shigemi
  • 83'
    Hinata Kida  
    Hiroaki Okuno  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Shahab Zahedi
     Wellington Luis de Sousa
  • 83'
    1-0
     Reiju Tsuruno
     Kazuya Konno
  • 87'
    Satoki Uejo  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    1-0
  • 90'
    Koji Toriumi  
    Hayato Okuda  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Seiya Inoue
     Daiki Miya
  • Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    19
    Hirotaka Tameda
    33
    Ryuya Nishio
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    27
    Capixaba
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    7
    Takeshi Kanamori
    29
    Yota Maejima
    30
    Masato Shigemi
    6
    Mae Hiroyuki
    18
    Yuto Iwasaki
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    37
    Masaya Tashiro
    5
    Daiki Miya
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Hinata Kida
    48Masaya Shibayama
    24Koji Toriumi
    7Satoki Uejo
    34Hiroto Yamada
    29Ryogo Yamasaki
    1Yang Han Bin
    Seiya Inoue 4
    Masashi Kamekawa 19
    Daiki Matsuoka 88
    Masaaki Murakami 31
    Ryoga Sato 27
    Reiju Tsuruno 28
    Shahab Zahedi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Avispa Fukuoka
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thay người
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 16
    Long pass
    31
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation