Kết quả BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino, 00h00 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 19

  • BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Vadim Pobudey (Assist:Igor Burko)
  • 46'
    0-1
     Maksim Skavysh
     Denis Laptev
  • 46'
    Aleksandr Shvedchikov  
    Pavel Pashevich  
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Maksim Skavysh (Assist:Maksim Plotnikov)
  • 56'
    0-2
    Aleksey Butarevich
  • 60'
    0-2
     Ilya Vasilevich
     Timothy Sharkovsky
  • 68'
    Oralkhan Omirtayev  
    Temur Dzhikiya  
    0-2
  • 68'
    Vladislav Rusenchik  
    Viktor Sotnikov  
    0-2
  • 68'
    Danila Zhulpa  
    Kirill Chernook  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Stanislav Ruban
     Anton Kovalev
  • 76'
    Nikolay Mirskiy  
    Roman Piletskiy  
    0-2
  • 78'
    Aleksandr Anufriev
    0-2
  • 82'
    Oralkhan Omirtayev goal 
    1-2
  • 85'
    1-2
     Nikita Patsko
     Igor Burko
  • BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov3-1-4-2
    23
    Vladislav Ignat
    3
    Ruslan Khadarkevich
    55
    Yann Emmanuel Affi
    15
    Pavel Pashevich
    33
    Viktor Sotnikov
    14
    Sherif Jimoh
    28
    Kirill Chernook
    27
    Roman Piletskiy
    98
    Matvey Svidinskiy
    62
    Temur Dzhikiya
    9
    Aleksandr Anufriev
    17
    Anton Kovalev
    51
    Denis Laptev
    30
    Vadim Pobudey
    21
    Timothy Sharkovsky
    22
    Alimardon Shukurov
    44
    Aleksey Butarevich
    11
    Denis Levitskiy
    27
    Danila Nechaev
    6
    Kirill Premudrov
    5
    Igor Burko
    49
    Maksim Plotnikov
    FC Torpedo Zhodino3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Zakhar Hitseleu
    4Alexander Martynov
    80Nikolay Mirskiy
    25Nikita Neskoromnyi
    19Oralkhan Omirtayev
    24Vladislav Rusenchik
    18Aleksandr Shvedchikov
    5Zai Guismo Sidibe
    35Arseniy Skopets
    68Danila Zhulpa
    Evgeni Abramovich 1
    Andrei Cobet 7
    Uladzislau Mialko 96
    Nikita Patsko 18
    Stanislav Ruban 14
    Ilya Rutskiy 19
    Maksim Skavysh 15
    Ilya Vasilevich 23
    Aleksey Zaleski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    FC Torpedo Zhodino
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 25 19 5 1 47 10 37 62 T T T T T T
2 Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 22 60 H T T T H T
3 FC Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 20 52 H H H T H T
4 Dinamo Brest 27 13 6 8 59 34 25 45 T B B B H T
5 FK Vitebsk 27 12 5 10 29 23 6 41 T T T T B B
6 FC Gomel 27 10 10 7 35 26 9 40 T T H H T H
7 BATE Borisov 27 10 7 10 31 31 0 37 T H T T T B
8 FK Isloch Minsk 27 9 8 10 32 28 4 35 B B T B T H
9 Slutsksakhar Slutsk 27 10 5 12 25 40 -15 35 H H T B B B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 27 9 6 12 28 36 -8 33 B H B B B B
11 Slavia Mozyr 27 7 10 10 27 31 -4 31 H B B B H H
12 FC Minsk 27 6 9 12 28 39 -11 27 B H B T T H
13 Smorgon FC 26 6 9 11 28 44 -16 27 B B B T H T
14 Naftan Novopolock 27 4 10 13 26 43 -17 22 H T B B B H
15 Shakhter Soligorsk 27 5 7 15 17 40 -23 22 B H B B B H
16 Dnepr Mogilev 27 2 9 16 23 52 -29 15 T H B H H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation