Kết quả BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino, 00h00 ngày 26/08
Kết quả BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202400:00
-
BATE Borisov 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 19
-
BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
9'0-1Vadim Pobudey (Assist:Igor Burko)
-
46'0-1Maksim Skavysh
Denis Laptev -
46'Aleksandr Shvedchikov
Pavel Pashevich0-1 -
49'0-2Maksim Skavysh (Assist:Maksim Plotnikov)
-
56'0-2Aleksey Butarevich
-
60'0-2Ilya Vasilevich
Timothy Sharkovsky -
68'Oralkhan Omirtayev
Temur Dzhikiya0-2 -
68'Vladislav Rusenchik
Viktor Sotnikov0-2 -
68'Danila Zhulpa
Kirill Chernook0-2 -
76'0-2Stanislav Ruban
Anton Kovalev -
76'Nikolay Mirskiy
Roman Piletskiy0-2 -
78'Aleksandr Anufriev0-2
-
82'Oralkhan Omirtayev1-2
-
85'1-2Nikita Patsko
Igor Burko
-
BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị
-
BATE Borisov3-1-4-223Vladislav Ignat3Ruslan Khadarkevich55Yann Emmanuel Affi15Pavel Pashevich33Viktor Sotnikov14Sherif Jimoh28Kirill Chernook27Roman Piletskiy98Matvey Svidinskiy62Temur Dzhikiya9Aleksandr Anufriev17Anton Kovalev51Denis Laptev30Vadim Pobudey21Timothy Sharkovsky22Alimardon Shukurov44Aleksey Butarevich11Denis Levitskiy27Danila Nechaev6Kirill Premudrov5Igor Burko49Maksim Plotnikov
- Đội hình dự bị
-
22Zakhar Hitseleu4Alexander Martynov80Nikolay Mirskiy25Nikita Neskoromnyi19Oralkhan Omirtayev24Vladislav Rusenchik18Aleksandr Shvedchikov5Zai Guismo Sidibe35Arseniy Skopets68Danila ZhulpaEvgeni Abramovich 1Andrei Cobet 7Uladzislau Mialko 96Nikita Patsko 18Stanislav Ruban 14Ilya Rutskiy 19Maksim Skavysh 15Ilya Vasilevich 23Aleksey Zaleski 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill AlshevskiyYuri Puntus
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Cứu thua4
-
-
93Pha tấn công88
-
-
54Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 27 | 12 | 5 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T T T T B B |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 35 | H H T B B B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B H B B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 44 | -16 | 27 | B B B T H T |
14 | Naftan Novopolock | 27 | 4 | 10 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | H T B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation