Kết quả AIK Solna vs Hammarby, 19h00 ngày 29/09
Kết quả AIK Solna vs Hammarby
Đối đầu AIK Solna vs Hammarby
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202419:00
-
AIK Solna 3 11Hammarby 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Hammarby
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
AIK Solna vs Hammarby: Diễn biến chính
-
29'Lamine Dabo0-0
-
46'0-0Ibrahima Fofana
Markus Karlsson -
64'0-0Simon Strand
Hampus Skoglund -
69'Dino Besirevic
Bersant Celina0-0 -
69'John Guidetti
Onni Valakari0-0 -
86'0-0Oscar Johansson
Bazoumana Toure -
90'John Guidetti1-0
-
90'1-0Simon Strand
-
90'1-0Simon Strand
-
90'Mads Thychosen1-0
-
90'Mads Thychosen1-0
-
90'1-0Divine Roosevelt Teah
Fredrik Hammar -
90'1-0Montader Madjed
Tesfaldet Tekie
-
AIK Solna vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna3-5-215Kristoffer Nordfeldt16Benjamin Hansen4Sotiris Papagiannopoulos5Alexander Milosevic2Eskil Edh7Anton Saletros24Lamine Dabo8Onni Valakari17Mads Thychosen10Bersant Celina28Ioannis Pittas20Nahir Besara9Jusef Erabi28Bazoumana Toure8Fredrik Hammar5Tesfaldet Tekie22Markus Karlsson2Hampus Skoglund6Pavle Vagic4Victor Eriksson30Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson19Dino Besirevic12Axel Bjornstrom30Ismael Diawara37Ahmad Faqa11John Guidetti3Thomas Isherwood20Oscar Uddenas21Stanley WilsonDavor Blazevic 25Ibrahima Fofana 17Sebastian Clemmensen 19Oscar Johansson 11Jardell Kanga 31Montader Madjed 18Marc Llinares 15Simon Strand 21Divine Roosevelt Teah 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaHammarby
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
18Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
382Số đường chuyền430
-
-
71%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
22Ném biên27
-
-
13Thử thách7
-
-
21Long pass17
-
-
99Pha tấn công114
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển