Kết quả AIK Solna vs Halmstads, 21h10 ngày 10/11
Kết quả AIK Solna vs Halmstads
Đối đầu AIK Solna vs Halmstads
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:10
-
AIK Solna 35Halmstads 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.75O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Halmstads
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
AIK Solna vs Halmstads: Diễn biến chính
-
17'0-0Mel Yannick Joel Agnero
-
19'Bersant Celina0-0
-
29'Ioannis Pittas (Assist:Onni Valakari)1-0
-
32'1-1Mel Yannick Joel Agnero
-
36'1-1Gabriel Wallentin
-
38'Kristoffer Nordfeldt1-1
-
38'1-1Andre Boman
-
44'Onni Valakari2-1
-
45'Eskil Edh (Assist:Lamine Dabo)3-1
-
46'3-1Bleon Kurtulus
Niilo Maenpaa -
46'3-1Blair Turgott
Mel Yannick Joel Agnero -
52'Alexander Milosevic3-1
-
60'Anton Saletros (Assist:Lamine Dabo)4-1
-
65'4-1Villiam Granath
Gisli Eyjolfsson -
76'John Guidetti
Anton Saletros4-1 -
76'Axel Bjornstrom
Eskil Edh4-1 -
82'Thomas Isherwood
Alexander Milosevic4-1 -
82'4-1Albin Ahlstrand
Joel Allansson -
87'Ahmad Faqa
Dino Besirevic4-1 -
87'Victor Andersson
Onni Valakari4-1 -
87'4-1Thomas Boakye
Vinicius Nogueira -
88'Ioannis Pittas (Assist:Lamine Dabo)5-1
-
AIK Solna vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-3-315Kristoffer Nordfeldt2Eskil Edh16Benjamin Hansen5Alexander Milosevic17Mads Thychosen10Bersant Celina24Lamine Dabo8Onni Valakari7Anton Saletros28Ioannis Pittas19Dino Besirevic13Gisli Eyjolfsson23Mel Yannick Joel Agnero16Niilo Maenpaa17Andre Boman6Joel Allansson8Jonathan Svedberg27Vinicius Nogueira3Gabriel Wallentin4Andreas Johansson21Marcus Olsson1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson12Axel Bjornstrom30Ismael Diawara37Ahmad Faqa31Emmanuel Gono11John Guidetti3Thomas Isherwood14Aaron Stoch Rydell20Oscar UddenasAlbin Ahlstrand 10Joseph Baffo 5Thomas Boakye 2Villiam Granath 11Birnir Snaer Ingason 7Bleon Kurtulus 26Alexander Nielsen 35Blair Turgott 14Rasmus Wiedesheim Paul 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Halmstads: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaHalmstads
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
10Số đường chuyền5
-
-
70%Chuyền chính xác60%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua5
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
1Ném biên1
-
-
2Long pass1
-
-
94Pha tấn công86
-
-
51Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển