Kết quả Zulte-Waregem vs Patro Eisden, 02h00 ngày 12/01
Kết quả Zulte-Waregem vs Patro Eisden
Đối đầu Zulte-Waregem vs Patro Eisden
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.99O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.10X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Patro Eisden
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Zulte-Waregem vs Patro Eisden: Diễn biến chính
-
30'0-1
Simon Bammens (Assist:Lukas van Eenoo)
-
42'Atli Barkarson0-1
-
49'0-1Henk Dijkhuizen
-
52'0-1Lukas van Eenoo
-
56'0-2
Adnane Abid (Assist:Keano Vanrafelghem)
-
61'0-2Keano Vanrafelghem
-
67'Jelle Vossen (Assist:Stavros Gavriel)1-2
-
70'Henk Dijkhuizen(OW)2-2
-
76'Stavros Gavriel3-2
-
77'3-2Jellert van Landschoot
-
79'3-2Kjetil Borry
-
90'Jelle Vossen3-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Patro Eisden: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemPatro Eisden
-
8Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
509Số đường chuyền273
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị3
-
-
2Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách10
-
-
132Pha tấn công92
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation