Kết quả Znicz Pruszkow vs Arka Gdynia, 01h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Znicz Pruszkow vs Arka Gdynia: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Dawid Gojny
  • 22'
    0-1
    goal Joao Pedro Abreu De Oliveira
  • 32'
    Wiktor Nowak
    0-1
  • 39'
    0-1
    Marcos Navarro
  • 67'
    Pawel Moskwik
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jordan Majchrzak
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Znicz Pruszkow vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê

  • Znicz Pruszkow
    Arka Gdynia
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 25 16 6 3 48 17 31 54 H T H T T T
2 LKS Nieciecza 25 15 7 3 52 27 25 52 H H H B T H
3 Miedz Legnica 25 13 6 6 46 29 17 45 H T B B T B
4 Wisla Plock 24 12 8 4 41 28 13 44 H T T T H B
5 Polonia Warszawa 25 12 5 8 34 29 5 41 H T T H T T
6 Wisla Krakow 25 11 7 7 44 25 19 40 B T H T B T
7 Ruch Chorzow 25 10 7 8 35 31 4 37 H B H B H B
8 Gornik Leczna 25 9 9 7 37 31 6 36 H B B B B T
9 Znicz Pruszkow 25 9 9 7 32 30 2 36 T B T T H H
10 LKS Lodz 25 9 7 9 35 28 7 34 H B H T T B
11 Stal Rzeszow 24 9 7 8 38 34 4 34 B H T T H B
12 GKS Tychy 24 7 11 6 31 26 5 32 T T T T B T
13 Odra Opole 24 5 8 11 21 48 -27 23 T H B B H T
14 Kotwica Kolobrzeg 25 4 9 12 19 39 -20 21 H B H H H B
15 Chrobry Glogow 25 5 6 14 23 46 -23 21 H B T H B B
16 Warta Poznan 25 5 6 14 17 40 -23 21 B H B B B H
17 Stal Stalowa Wola 25 2 10 13 18 43 -25 16 H H B H H H
18 Pogon Siedlce 25 3 6 16 24 44 -20 15 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation