Kết quả Yverdon vs Luzern, 22h30 ngày 02/03
Kết quả Yverdon vs Luzern
Đối đầu Yverdon vs Luzern
Phong độ Yverdon gần đây
Phong độ Luzern gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 3
1.02U 3
0.861
3.05X
3.802
2.04Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yverdon vs Luzern
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26
-
Yverdon vs Luzern: Diễn biến chính
-
23'Mateusz Legowski0-0
-
24'0-0Adrian Grbic
-
28'0-0Bung Meng Freimann
-
49'Marley Ake (Assist:Mateusz Legowski)1-0
-
52'1-0Levin Winkler
-
57'1-0Andrejs Ciganiks
Ruben Dantas -
57'1-0Kevin Spadanuda
Tyron Owusu -
57'1-0Nicky Medja Beloko
Levin Winkler -
63'Moussa Baradji (Assist:Varol Tasar)2-0
-
64'2-0Lars Villiger
Adrian Grbic -
73'Jason Gnakpa
Fode Sylla2-0 -
74'2-0Sinan Karweina
Thibault Klidje -
76'2-0Kevin Spadanuda
-
84'2-0Lars Villiger
-
87'Jason Gnakpa2-0
-
88'2-1
Sinan Karweina
-
89'2-2
Aleksandar Stankovic (Assist:Andrejs Ciganiks)
-
90'Ronaldo Tavares
Antonio Marchesano2-2 -
90'Goncalo Esteves
Marley Ake2-2
-
Yverdon vs Luzern: Đội hình chính và dự bị
-
Yverdon4-3-340Paul Bernardoni18Vegard Kongsro2Mohamed Tijani25Christian Fernandes Marques32Anthony Sauthier28Moussa Baradji8Mateusz Legowski37Fode Sylla19Antonio Marchesano9Marley Ake27Varol Tasar17Thibault Klidje9Adrian Grbic20Pius Dorn8Aleksandar Stankovic29Levin Winkler24Tyron Owusu2Severin Ottiger5Stefan Knezevic46Bung Meng Freimann22Ruben Dantas1Pascal Loretz
- Đội hình dự bị
-
77Ahmedin Avdic4Djibril Diop87Goncalo Esteves24Jason Gnakpa5Magnus Retsius Grodem22Kevin Martin15Cristian David Nunez Morales16Maxime Rouiller20Ronaldo TavaresNicky Medja Beloko 18Andrejs Ciganiks 14Jakub Kadak 16Sinan Karweina 10Jesper Lofgren 3Kevin Spadanuda 7Vaso Vasic 90Lars Villiger 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario Frick
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Yverdon vs Luzern: Số liệu thống kê
-
YverdonLuzern
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
321Số đường chuyền384
-
-
71%Chuyền chính xác70%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
12Đánh chặn5
-
-
15Ném biên27
-
-
15Thử thách4
-
-
19Long pass33
-
-
88Pha tấn công98
-
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 26 | 13 | 6 | 7 | 55 | 28 | 27 | 45 | T T B H H T |
2 | Servette | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 35 | 7 | 45 | H H T T T T |
3 | Luzern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T B T B T H |
4 | Lugano | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 42 | T B H T B B |
5 | FC Zurich | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T B B T T |
6 | Lausanne Sports | 26 | 10 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 37 | B H T H H B |
7 | Young Boys | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T B T B |
8 | St. Gallen | 26 | 9 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 36 | B T T B H B |
9 | FC Sion | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | B H B T B B |
10 | Grasshopper | 26 | 5 | 11 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | H H H B H T |
11 | Yverdon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 43 | -18 | 25 | T B B T B H |
12 | Winterthur | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 54 | -28 | 20 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs