Kết quả Wiener SC vs Austria Wien (Youth), 01h30 ngày 15/03
Kết quả Wiener SC vs Austria Wien (Youth)
Đối đầu Wiener SC vs Austria Wien (Youth)
Phong độ Wiener SC gần đây
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.75
0.85U 2.75
0.751
2.45X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wiener SC vs Austria Wien (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
Wiener SC vs Austria Wien (Youth): Diễn biến chính
-
20'0-1
Philipp Hosiner
-
34'0-2
Marijan Osterreicher
-
45'0-2
-
45'0-2
-
48'Ergin Keles1-2
-
65'1-3
Romeo Morth
-
68'1-3
-
90'1-3
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wiener SC vs Austria Wien (Youth): Số liệu thống kê
-
Wiener SCAustria Wien (Youth)
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
85Pha tấn công65
-
-
71Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 40 | B T T T T H |
2 | SC Mannsdorf | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 15 | 23 | 36 | H T B T B T |
3 | Kremser | 20 | 10 | 6 | 4 | 40 | 22 | 18 | 36 | T H H B T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 35 | B B T T T H |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B H B B B B |
7 | Traiskirchen | 19 | 7 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 28 | T H H T T H |
8 | Wiener SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 38 | 33 | 5 | 28 | H H T B T T |
9 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
10 | Team Wiener Linien | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 31 | 3 | 26 | H T H B T B |
11 | Favoritner AC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T B T B |
12 | SV Leobendorf | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 19 | H T H H B H |
13 | ASV Siegendorf | 20 | 4 | 6 | 10 | 28 | 41 | -13 | 18 | B B B H B H |
14 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
15 | SV Gloggnitz | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H B B H |
16 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team