Kết quả VSG Altglienicke vs Hallescher FC, 19h00 ngày 09/02
Kết quả VSG Altglienicke vs Hallescher FC
Đối đầu VSG Altglienicke vs Hallescher FC
Phong độ VSG Altglienicke gần đây
Phong độ Hallescher FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.5
0.62U 2.5
0.781
2.80X
3.352
1.90Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VSG Altglienicke vs Hallescher FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 21
-
VSG Altglienicke vs Hallescher FC: Diễn biến chính
-
14'0-1
Serhat Polat
-
17'0-2
Fabrice Hartmann
-
67'Paul Manske1-2
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VSG Altglienicke vs Hallescher FC: Số liệu thống kê
-
VSG AltglienickeHallescher FC
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 23 | 17 | 5 | 1 | 42 | 13 | 29 | 56 | T H T T T T |
2 | Hallescher FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 15 | 19 | 44 | T B T T T B |
3 | Carl Zeiss Jena | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 25 | 19 | 35 | B T T H H T |
4 | Berliner FC Dynamo | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 33 | T B H T H T |
5 | Rot-Weiss Erfurt | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 33 | T H H T T B |
6 | Zwickau | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 31 | -3 | 33 | T T T T B H |
7 | Greifswalder FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 23 | 8 | 32 | B H T T H T |
8 | Hertha BSC Berlin Youth | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B T H T B |
9 | Chemnitzer | 20 | 7 | 6 | 7 | 16 | 13 | 3 | 27 | T T T H T B |
10 | VSG Altglienicke | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B T H B H B |
11 | SV Babelsberg 03 | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 35 | -5 | 25 | H H T B T B |
12 | ZFC Meuselwitz | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 35 | -11 | 24 | B B H B H H |
13 | BFC Viktoria 1889 | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 31 | -9 | 22 | T B B H B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 37 | -21 | 19 | T B B B B B |
15 | Hertha Zehlendorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 17 | B B B B B H |
16 | Eilenburg | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 17 | B B T B B T |
17 | FSV luckenwalde | 20 | 3 | 7 | 10 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H T H T B |
18 | VFC Plauen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation