Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac, 20h00 ngày 21/12
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.97O 2.75
0.80U 2.75
1.021
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac
-
Sân vận động: Karadorde Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20
-
Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính
-
3'0-0Kilian Bevis
-
17'0-0Evandro da Silva Goal Disallowed
-
34'Uros Nikolic1-0
-
45'Dragan Kokanovic (Assist:Uros Nikolic)2-0
-
49'Djordje Crnomarkovic2-0
-
54'2-1
Bogdan Mircetic
-
60'2-1Louay Ben Hassine
-
67'Caleb Sery (Assist:Uros Nikolic)3-1
-
76'3-1Aleksej Golijanin
-
80'3-2
Kilian Bevis
-
90'3-2Tomislav Dadic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê
-
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
251Số đường chuyền342
-
-
21Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách9
-
-
69Pha tấn công96
-
-
48Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 23 | 22 | 1 | 0 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 23 | 20 | 46 | B H T H H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | T B T B T T |
4 | Mladost Lucani | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | T B B H T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B T T H H H |
6 | OFK Beograd | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | H T H B B B |
7 | Cukaricki Stankom | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | T B B H T H |
8 | Radnicki Nis | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 44 | -10 | 30 | B B H T B H |
9 | Novi Pazar | 23 | 8 | 5 | 10 | 34 | 44 | -10 | 29 | H B T B T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H H H H |
11 | Backa Topola | 23 | 8 | 4 | 11 | 35 | 34 | 1 | 28 | B H T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 31 | -8 | 27 | B T T H T B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B H H T H |
14 | Tekstilac | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B T B T B |
15 | IMT Novi Beograd | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 23 | H H B T B B |
16 | Jedinstvo UB | 23 | 3 | 2 | 18 | 16 | 51 | -35 | 11 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs