Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Chernomorets Novorossiysk, 18h00 ngày 16/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 24

  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Chernomorets Novorossiysk: Diễn biến chính

  • 6'
    Egor Mosin goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Oleg Lanin
  • 36'
    Daniil Kuznetsov goal 
    2-0
  • 40'
    2-0
    Chichinadze
  • 54'
    Silvije Begic
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Egor Ivanov
  • 58'
    Evgeni Markov
    2-1
  • 63'
    2-1
    Zalimkhan Yusupov
  • 85'
    2-1
    Egor Ivanov
  • 85'
    Egor Mosin
    2-1
  • 89'
    2-1
    Vitali Stezhko
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs Chernomorets Novorossiysk: Số liệu thống kê

  • Ural Sverdlovsk Oblast
    Chernomorets Novorossiysk
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 26 16 8 2 40 13 27 56 T H H T T T
2 Torpedo Moscow 26 13 12 1 41 18 23 51 T B H T H T
3 FK Sochi 26 13 8 5 41 24 17 47 T H T T B T
4 Chernomorets Novorossiysk 26 13 5 8 37 30 7 44 T T H B T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 26 11 10 5 33 23 10 43 H H B T H H
6 SKA Khabarovsk 26 11 8 7 32 31 1 41 T T T B T T
7 Yenisey Krasnoyarsk 26 11 4 11 28 28 0 37 T T H T T B
8 Arsenal Tula 26 6 15 5 19 19 0 33 B B H H H B
9 Rotor Volgograd 26 7 12 7 20 20 0 33 H H H H B B
10 Rodina Moskva 26 7 11 8 24 23 1 32 B B H T H T
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 26 9 4 13 26 25 1 31 B T T B B T
12 FK Chayka Pesch 26 6 12 8 26 33 -7 30 H H B H B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 26 7 9 10 24 27 -3 30 T B T B B H
14 Shinnik Yaroslavl 26 6 11 9 17 24 -7 29 H H B T T H
15 Alania Vladikavkaz 26 5 8 13 15 31 -16 23 B B H B T H
16 FC Ufa 26 5 7 14 23 40 -17 22 B H H B B B
17 Sokol 26 4 10 12 15 33 -18 22 B H B H B H
18 Tyumen 26 5 4 17 20 39 -19 19 B T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation