Kết quả Union Berlin vs VfL Bochum, 21h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • Union Berlin vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Koji Miyoshi
  • 23'
    0-1
    goal Ibrahima Sissoko (Assist:Felix Passlack)
  • 33'
    Benedict Hollerbach (Assist:Robert Skov) goal 
    1-1
  • 37'
    1-1
     Anthony Losilla
     Gerrit Holtmann
  • 37'
    Benedict Hollerbach
    1-1
  • 48'
    Robert Skov penaltyAwarded.false
    1-1
  • 50'
    1-1
    Moritz Broschinski
  • 56'
    Theoson Jordan Siebatcheu  
    Tim Skarke  
    1-1
  • 67'
    Kevin Vogt
    1-1
  • 68'
    Aljoscha Kemlein  
    Andras Schafer  
    1-1
  • 68'
    Laszlo Benes  
    Woo-Yeong Jeong  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Jakov Medic
     Maximilian Wittek
  • 80'
    Janik Haberer  
    Tom Rothe  
    1-1
  • 80'
    Yorbe Vertessen  
    Khedira Rani  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Dani De Wit
     Ibrahima Sissoko
  • 89'
    1-1
     Philipp Hofmann
     Moritz Broschinski
  • 90'
    1-1
    Patrick Drewes
  • Union Berlin vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin3-4-2-1
    1
    Frederik Ronnow
    4
    Diogo Leite
    2
    Kevin Vogt
    5
    Danilho Doekhi
    15
    Tom Rothe
    8
    Khedira Rani
    13
    Andras Schafer
    24
    Robert Skov
    16
    Benedict Hollerbach
    11
    Woo-Yeong Jeong
    21
    Tim Skarke
    29
    Moritz Broschinski
    23
    Koji Miyoshi
    21
    Gerrit Holtmann
    15
    Felix Passlack
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    32
    Maximilian Wittek
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yorbe Vertessen
    19Janik Haberer
    36Aljoscha Kemlein
    20Laszlo Benes
    17Theoson Jordan Siebatcheu
    28Christopher Trimmel
    14Leopold Querfeld
    26Jerome Roussillon
    37Alexander Schwolow
    Jakov Medic 13
    Anthony Losilla 8
    Philipp Hofmann 33
    Dani De Wit 10
    Timo Horn 1
    Lukas Daschner 7
    Myron Boadu 9
    Noah Loosli 41
    Mats Pannewig 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steffen Baumgart
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    234
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 20 13 6 1 49 27 22 45 T T T T H T
3 Eintracht Frankfurt 20 11 5 4 45 27 18 38 B T T T H H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 VfL Wolfsburg 20 8 5 7 43 35 8 29 B T T B H H
11 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 20 4 6 10 26 40 -14 18 B B B T H B
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation