Kết quả TSV Hartberg vs Wolfsberger AC, 23h00 ngày 01/03
Kết quả TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Đối đầu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.75
0.95U 2.75
0.901
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 20
-
TSV Hartberg vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
-
6'0-0Chibuike Nwaiwu
-
16'0-1
Dejan Zukic (Assist:Maximilian Ullmann)
-
37'0-1Dejan Zukic
-
72'0-1Simon Piesinger
-
77'0-2
Thierno Ballo
-
83'0-2Alessandro Schopf
-
88'0-2Chibuike Nwaiwu Goal Disallowed
-
90'0-3
Thomas Sabitzer (Assist:Markus Pink)
-
90'0-3Thomas Sabitzer
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
-
TSV HartbergWolfsberger AC
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
449Số đường chuyền347
-
-
79%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn5
-
-
23Ném biên29
-
-
7Thử thách9
-
-
26Long pass35
-
-
85Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 40 | H T H B T B |
2 | Austria Wien | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 40 | T T H T B T |
3 | Wolfsberger AC | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T T H T |
4 | Red Bull Salzburg | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T H H T T |
5 | Rapid Wien | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | B H B B B T |
6 | LASK Linz | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B H H T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | T T H B B T |
8 | TSV Hartberg | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | B T H H H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 20 | B B H H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B H H H B |
11 | Grazer AK | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 40 | -14 | 16 | B B T H B B |
12 | Rheindorf Altach | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs