Kết quả Tatran Presov vs MSK Puchov, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Tatran Presov vs MSK Puchov
Đối đầu Tatran Presov vs MSK Puchov
Phong độ Tatran Presov gần đây
Phong độ MSK Puchov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.80O 2.75
0.85U 2.75
0.761
1.33X
4.402
7.50Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.05O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tatran Presov vs MSK Puchov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 14
-
Tatran Presov vs MSK Puchov: Diễn biến chính
-
25'0-0Jan Kaufman
-
27'0-0Nicolas Martinek
-
33'Jozef Menich0-0
-
41'0-0Adrian Kopicar
-
45'Stanislav Olejnik0-0
-
45'Richard Zupa0-0
-
54'0-0Luboslav Levai
-
67'0-0Jan Kaufman
-
69'Samuel Gladis1-0
-
72'Stanislav Olejnik2-0
-
83'Landing Sagna3-0
-
89'3-0Slavomir Kapusniak
-
89'Lukas Jendrek3-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Tatran Presov vs MSK Puchov: Số liệu thống kê
-
Tatran PresovMSK Puchov
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
96Pha tấn công105
-
-
80Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | T H T B T T |
3 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
4 | OFK Malzenice | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 26 | T H T B T B |
5 | Povazska Bystrica | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B T |
6 | FK Pohronie | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B T B B T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | STK Samorin | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B B T |
10 | MSK Zilina B | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | H T B B T B |
11 | Slovan Bratislava B | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 22 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation