Kết quả Sturm Graz (Youth) vs FC Liefering, 00h00 ngày 15/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 20

  • Sturm Graz (Youth) vs FC Liefering: Diễn biến chính

  • 6'
    Jacob Hodl (Assist:Richmond Osayantin) goal 
    1-0
  • 14'
    Konstantin Schopp
    1-0
  • 48'
    1-0
    Marc Striednig
  • 85'
    Nikola Stosic
    1-0
  • 89'
    1-0
    Marc Striednig
  • 90'
    1-0
    Jhon Alexander Murillo
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Sturm Graz (Youth) vs FC Liefering: Số liệu thống kê

  • Sturm Graz (Youth)
    FC Liefering
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 12
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 21 15 4 2 37 16 21 49 T T H T T H
2 SV Ried 21 15 2 4 40 15 25 47 T T T B T T
3 SC Bregenz 20 10 5 5 38 29 9 35 T T B B T T
4 First Wien 1894 20 11 2 7 39 31 8 35 B T B T B H
5 St.Polten 21 9 7 5 31 21 10 34 T T H T H H
6 Kapfenberg 21 10 3 8 29 32 -3 33 B H H B T T
7 Sturm Graz (Youth) 21 8 7 6 33 27 6 31 B T H T T B
8 Rapid Vienna (Youth) 21 9 4 8 38 34 4 31 T B T B B H
9 SKU Amstetten 21 8 4 9 32 29 3 28 B B H B B H
10 FC Liefering 20 8 4 8 28 28 0 28 B B T T B T
11 Austria Lustenau 21 4 11 6 15 19 -4 23 H B B T H B
12 ASK Voitsberg 21 7 2 12 23 28 -5 23 T T B T B B
13 Floridsdorfer AC 21 5 6 10 19 28 -9 21 B H B T H B
14 SV Stripfing Weiden 21 3 8 10 21 30 -9 17 B T B H H T
15 SV Horn 20 3 4 13 22 48 -26 13 H B B T B H
16 Lafnitz 21 2 5 14 24 54 -30 11 H B H H B B

Upgrade Team Championship Playoff