Kết quả Stade Ouchy vs Thun, 01h30 ngày 14/12
Kết quả Stade Ouchy vs Thun
Đối đầu Stade Ouchy vs Thun
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Thun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.99O 2.75
0.86U 2.75
0.981
2.69X
3.502
2.16Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 1.25
1.12U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Thun
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 18
-
Stade Ouchy vs Thun: Diễn biến chính
-
3'Axel Kayombo0-0
-
23'Elies Mahmoud (Assist:Nando Toggenburger)1-0
-
33'1-0Dominik Franke
-
54'Warren Caddy1-0
-
85'Ryan Kadima1-0
-
87'1-1
Helios Sessolo (Assist:Miguel Castroman)
-
90'1-1Marco Burki
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Thun: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyThun
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
336Số đường chuyền362
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị5
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn6
-
-
21Ném biên38
-
-
9Thử thách12
-
-
34Long pass18
-
-
80Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation