Kết quả SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV, 19h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Bakery Jatta
  • 21'
    Dennis Chessa
    0-0
  • 34'
    Aaron Keller (Assist:Romario Rösch) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Daniel Elfadli
  • 41'
    Semir Telalovic
    1-0
  • 45'
    1-0
    Marco Richter
  • 46'
    1-0
     Emir Sahiti
     Bakery Jatta
  • 46'
    1-0
     Immanuel Pherai
     Marco Richter
  • 49'
    1-1
    goal Davie Selke (Assist:Miro Muheim)
  • 65'
    1-1
     Lucas Perrin
     Dennis Hadzikadunic
  • 68'
    1-1
    Daniel Elfadli
  • 72'
    1-1
     Lukasz Poreba
     Adam Karabec
  • 80'
    Aleksandar Kahvic  
    Dennis Chessa  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Ransford Yeboah Konigsdorffer
     Davie Selke
  • 89'
    Niklas Horst Castelle  
    Aaron Keller  
    1-1
  • 89'
    Lucas Roser  
    Semir Telalovic  
    1-1
  • 90'
    Max Brandt
    1-1
  • 90'
    1-1
    Miro Muheim
  • 90'
    1-1
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-2-1
    39
    Christian Ortag
    27
    Niklas Kolbe
    32
    Philipp Strompf
    5
    Johannes Reichert
    16
    Aaron Keller
    23
    Max Brandt
    26
    Philipp Maier
    43
    Romario Rösch
    30
    Maurice Krattenmacher
    11
    Dennis Chessa
    29
    Semir Telalovic
    27
    Davie Selke
    18
    Bakery Jatta
    17
    Adam Karabec
    20
    Marco Richter
    7
    Jean-Luc Dompe
    8
    Daniel Elfadli
    30
    Silvan Hefti
    5
    Dennis Hadzikadunic
    4
    Sebastian Schonlau
    28
    Miro Muheim
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aleksandar Kahvic
    44Niklas Horst Castelle
    9Lucas Roser
    33Felix Higl
    20Laurin Ulrich
    10Andreas Ludwig
    1Niclas Thiede
    7Bastian Allgeier
    4Tom Gaal
    Lucas Perrin 24
    Immanuel Pherai 10
    Lukasz Poreba 6
    Emir Sahiti 29
    Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
    William Mikelbrencis 2
    Noah Katterbach 33
    Otto Stange 49
    Hannes Hermann 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Hamburger SV
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    29
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 25 12 9 4 55 32 23 45 H T H T B T
2 FC Koln 25 13 5 7 38 30 8 44 T T B H B T
3 Kaiserslautern 25 12 7 6 43 35 8 43 T T H B T H
4 Magdeburg 25 11 9 5 53 38 15 42 T B T B T H
5 SC Paderborn 07 25 11 9 5 39 29 10 42 B T T H T H
6 SV Elversberg 25 11 7 7 45 31 14 40 H T T H T H
7 Hannover 96 25 10 9 6 32 25 7 39 H H H H T H
8 Nurnberg 25 11 5 9 43 39 4 38 T T T H B T
9 Fortuna Dusseldorf 25 10 8 7 42 38 4 38 T H T H B B
10 Karlsruher SC 25 10 6 9 44 46 -2 36 H B B T T B
11 Schalke 04 25 9 6 10 42 44 -2 33 B B T B T T
12 Greuther Furth 25 9 6 10 37 45 -8 33 T T B T T H
13 Darmstadt 25 8 7 10 44 41 3 31 B B B T B T
14 Hertha Berlin 25 7 5 13 33 42 -9 26 B B B H B B
15 Preuben Munster 25 5 8 12 26 34 -8 23 B B B T B B
16 Eintracht Braunschweig 25 5 8 12 23 44 -21 23 B T T B H H
17 SSV Ulm 1846 25 3 10 12 25 32 -7 19 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 25 4 4 17 14 53 -39 16 T B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation