Kết quả SOROKSAR vs Szeged Csanad, 21h00 ngày 02/03
Kết quả SOROKSAR vs Szeged Csanad
Đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad
Phong độ SOROKSAR gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.5
1.03U 2.5
0.781
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SOROKSAR vs Szeged Csanad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 19
-
SOROKSAR vs Szeged Csanad: Diễn biến chính
-
22'Adam Halmai0-0
-
22'0-1
Novak Csanad
-
45'0-1Attila Haris
-
52'0-1Levente Kurdics
-
73'0-1Milan Horvath
-
78'0-1Carlo Erdei
-
88'Kevin Korozman0-1
-
90'Martin Kroner1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
SOROKSAR vs Szeged Csanad: Số liệu thống kê
-
SOROKSARSzeged Csanad
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
95Pha tấn công104
-
-
63Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 29 | 7 | 36 | H H H T T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H B B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |