Kết quả Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze, 02h15 ngày 10/11
Kết quả Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze
Đối đầu Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.75O 2.5
0.95U 2.5
0.801
2.25X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
3'Alex Petkov0-0
-
16'0-0Patrik Hellebrand
-
34'0-1
Aleksander Buksa (Assist:Erik Janza)
-
46'Mateusz Zukowski
Tommaso Guercio0-1 -
52'Petr Schwarz0-1
-
58'Sebastian Musiolik
Sylvester Jasper0-1 -
69'0-1Yosuke Furukawa
Taofeek Ismaheel -
76'0-1Nikodem Zielonka
Lukas Ambros -
79'Burak Ince
Piotr Samiec-Talar0-1 -
83'0-1Sinan Bakis
Luka Zahovic -
84'0-1Pawel Olkowsk
Aleksander Buksa -
88'Adam Basse
Simeon Petrov0-1 -
89'Aleksander Paluszek0-1
-
90'0-1Michal Szromnik
-
Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-1-4-112Rafal Leszczynski78Tommaso Guercio5Alex Petkov87Simeon Petrov33Yegor Matsenko2Aleksander Paluszek23Sylvester Jasper16Peter Pokorny17Petr Schwarz7Piotr Samiec-Talar10Jakub Swierczok44Aleksander Buksa7Luka Zahovic18Lukas Ambros8Patrik Hellebrand6Damian Rasak11Taofeek Ismaheel15Norbert Wojtuszek5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki64Erik Janza25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
21Cristian Baluta99Adam Basse4Lukasz Bejger26Burak Ince1Tomasz Loska11Sebastian Musiolik3Serafin Szota20Aleksander Wolczek22Mateusz ZukowskiSinan Bakis 9Yosuke Furukawa 88Josema 20Filip Majchrowicz 1Pawel Olkowsk 16Lukas Podolski 10Dominik Sarapata 21Aleksander Tobolik 14Nikodem Zielonka 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawGornik Zabrze
-
5Phạt góc1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
378Số đường chuyền471
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn15
-
-
21Ném biên19
-
-
11Thử thách3
-
-
18Long pass29
-
-
108Pha tấn công111
-
-
84Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 22 | 12 | 7 | 3 | 28 | 13 | 15 | 43 | T H H B T T |
2 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 34 | T T H B T B |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | H H T T H H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Stal Mielec | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T B H |
13 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation