Kết quả SKU Amstetten vs Floridsdorfer AC, 23h00 ngày 25/10
Kết quả SKU Amstetten vs Floridsdorfer AC
Đối đầu SKU Amstetten vs Floridsdorfer AC
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.75
0.92U 2.75
0.901
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 1
0.69U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKU Amstetten vs Floridsdorfer AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 11
-
SKU Amstetten vs Floridsdorfer AC: Diễn biến chính
-
21'0-0Noah Bitsche
-
22'Sebastian Wimmer (Assist:Jannik Wanner)1-0
-
43'Sebastian Wimmer (Assist:Dominik Weixelbraun)2-0
-
45'2-0Patrick Puchegger
-
47'2-0Efekan Karayazi
-
72'Armin Gremsl2-0
-
75'2-1
Anthony Schmid (Assist:Mirnes Becirovic)
-
80'Burak.Yilmaz2-1
-
85'Sebastian Leimhofer2-1
-
89'2-1Evan Eghosa Aisowieren
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SKU Amstetten vs Floridsdorfer AC: Số liệu thống kê
-
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt26
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
22Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị5
-
-
5Cứu thua3
-
-
89Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff