Kết quả Servette vs Basel, 20h15 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 23

  • Servette vs Basel: Diễn biến chính

  • 27'
    Keigo Tsunemoto
    0-0
  • 36'
    0-0
    Anton Kade Goal Disallowed
  • 46'
    Timothe Cognat
    0-0
  • 46'
    Dereck Kutesa  
    Victory Beniangba  
    0-0
  • 50'
    Alexis Antunes (Assist:Dereck Kutesa) goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
     Finn van Breemen
     Benie Adama Traore
  • 58'
    1-0
     Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
     Kevin Ruegg
  • 58'
    1-0
     Leo Leroy
     Metinho
  • 61'
    Dereck Kutesa
    1-0
  • 61'
    Dereck Kutesa (Assist:Miroslav Stevanovic) goal 
    2-0
  • 69'
    Jérémy Guillemenot  
    Enzo Crivelli  
    2-0
  • 69'
    Theo Magnin  
    Joseph Nonge Boende  
    2-0
  • 73'
    2-1
    goal Philip Otele (Assist:Leo Leroy)
  • 79'
    2-1
    Dominik Schmid
  • 79'
    2-1
     Gabriel Sigua
     Philip Otele
  • 85'
    2-1
     Bradley Fink
     Adrian Barisic
  • 85'
    Gael Ondoua  
    Alexis Antunes  
    2-1
  • Servette vs Basel: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-4-2
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    4
    Steve Rouiller
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    7
    Victory Beniangba
    29
    Joseph Nonge Boende
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    27
    Enzo Crivelli
    10
    Xherdan Shaqiri
    7
    Philip Otele
    30
    Anton Kade
    37
    Leon Avdullahu
    5
    Metinho
    11
    Benie Adama Traore
    27
    Kevin Ruegg
    26
    Adrian Barisic
    32
    Jonas Adjetey
    31
    Dominik Schmid
    13
    Mirko Salvi
    Basel4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Anthony Baron
    44Leo Besson
    21Jérémy Guillemenot
    17Dereck Kutesa
    20Theo Magnin
    24Alioune Ndoye
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    34Loun Srdanovic
    Romario Baro 8
    Moussa Cisse 29
    Bradley Fink 14
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin 9
    Leo Leroy 22
    Tim Pfeiffer 47
    Gabriel Sigua 21
    Finn van Breemen 25
    Nicolas Vouilloz 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Heiko Vogel
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Basel: Số liệu thống kê

  • Servette
    Basel
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    553
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 25
    Long pass
    34
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 24 12 6 6 42 33 9 42 H T T B H T
2 Basel 24 12 5 7 51 26 25 41 H T T T B H
3 Luzern 24 11 6 7 42 37 5 39 H T T B T B
4 Servette 24 10 9 5 38 34 4 39 H H H H T T
5 Lausanne Sports 24 10 6 8 41 31 10 36 H B B H T H
6 St. Gallen 24 9 8 7 37 31 6 35 H T B T T B
7 Young Boys 24 9 7 8 38 33 5 34 H H T T T B
8 FC Zurich 24 9 6 9 30 33 -3 33 T B B T B B
9 FC Sion 24 8 6 10 34 38 -4 30 B B B H B T
10 Yverdon 24 6 6 12 22 39 -17 24 B H T B B T
11 Grasshopper 24 4 10 10 23 33 -10 22 T H H H H B
12 Winterthur 24 4 5 15 21 51 -30 17 H B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs