Kết quả Seraing United vs Jeunesse Molenbeek, 19h30 ngày 01/12
Kết quả Seraing United vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Seraing United vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Seraing United gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:30
-
Seraing United 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.851
6.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seraing United vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Seraing United vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
11'0-0David Sousa Albino
-
17'Yannis Lawson1-0
-
23'1-0Guillaume Hubert
-
41'1-1Piotr Parzyszek
-
45'Idris Nabil Bouchentouf1-1
-
45'1-1Shuto ABE
-
49'1-1Christ Makosso
-
50'Pape Moussa Fall2-1
-
52'2-2Piotr Parzyszek
-
67'2-3Kwasi Poku (Assist:Piotr Parzyszek)
-
68'Lucas Margueron2-3
-
88'2-4Piotr Parzyszek (Assist:Achraf Laaziri)
-
90'Pape Moussa Fall3-4
-
90'Pape Moussa Fall4-4
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Seraing United vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
Seraing UnitedJeunesse Molenbeek
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
373Số đường chuyền325
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn9
-
-
11Thử thách12
-
-
104Pha tấn công103
-
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation