Kết quả Red Star Waasland vs Zulte-Waregem, 02h00 ngày 01/03
Kết quả Red Star Waasland vs Zulte-Waregem
Đối đầu Red Star Waasland vs Zulte-Waregem
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.99O 2.5
0.87U 2.5
0.931
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 24
-
Red Star Waasland vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
28'Kurt Abrahams0-0
-
45'Jakov Filipovic0-0
-
51'Laurent Jans0-0
-
59'0-1
Stavros Gavriel (Assist:Joseph Opoku)
-
73'Guillaume De Schryver (Assist:Mathis Servais)1-1
-
76'1-2
Tobias Hedl (Assist:Nicolas Rommens)
-
79'Alexander Corryn2-2
-
81'Sieben Dewaele2-2
-
82'Kurt Abrahams (Assist:Mathis Servais)3-2
-
84'3-2Tochukwu Nnadi
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandZulte-Waregem
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
396Số đường chuyền370
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn7
-
-
16Thử thách13
-
-
86Pha tấn công101
-
-
53Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation