Kết quả Real Betis B vs Sevilla Atletico, 02h30 ngày 21/12
Kết quả Real Betis B vs Sevilla Atletico
Đối đầu Real Betis B vs Sevilla Atletico
Phong độ Real Betis B gần đây
Phong độ Sevilla Atletico gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.75X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Betis B vs Sevilla Atletico
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18
-
Real Betis B vs Sevilla Atletico: Diễn biến chính
-
26'0-0Robert Razvan Jalade
-
32'Pablo Busto0-0
-
33'Guilherme Fernandes0-0
-
33'0-0Leandro Antonetti
-
38'0-0Miguel Sierra
-
47'Rudy Kohon0-0
-
60'0-0Manuel Di Massimo Garcia
-
64'0-0Ramon Martinez
-
75'0-0Sergio Martinez Macias
-
85'Marcos Fernandez Sanchez1-0
-
86'Marcos Fernandez Sanchez1-0
-
88'1-0Manuel Bueno Sebastian
-
90'1-0Diego Hormigo
-
90'Sergio Arribas1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Betis B vs Sevilla Atletico: Số liệu thống kê
-
Real Betis BSevilla Atletico
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng8
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
129Pha tấn công107
-
-
78Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
6 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
7 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
8 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
9 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation