Kết quả Rapid Wien vs Wolfsberger AC, 23h00 ngày 08/02
Kết quả Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Đối đầu Rapid Wien vs Wolfsberger AC
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Wien vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 17
-
Rapid Wien vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
-
36'Dion Drena Beljo0-0
-
38'Louis Schaub (Assist:Dion Drena Beljo)1-0
-
52'1-0Dominik Baumgartner
-
69'1-0Nicolas Wimmer
-
73'1-1
Markus Pink (Assist:Dejan Zukic)
-
75'1-1Markus Pink Goal awarded
-
83'1-1Dejan Zukic
-
85'1-2
Thierno Ballo (Assist:Emmanuel Agyeman Ofori)
-
90'1-3
Markus Pink
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Wien vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
-
Rapid WienWolfsberger AC
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
566Số đường chuyền284
-
-
86%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
17Ném biên19
-
-
7Thử thách16
-
-
18Long pass19
-
-
119Pha tấn công81
-
-
61Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 40 | H T H B T B |
2 | Austria Wien | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 40 | T T H T B T |
3 | Wolfsberger AC | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T T H T |
4 | Red Bull Salzburg | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T H H T T |
5 | Rapid Wien | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | B H B B B T |
6 | LASK Linz | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B H H T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | T T H B B T |
8 | TSV Hartberg | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | B T H H H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 20 | B B H H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B H H H B |
11 | Grazer AK | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 40 | -14 | 16 | B B T H B B |
12 | Rheindorf Altach | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs