Kết quả Radomiak Radom vs Slask Wroclaw, 20h45 ngày 08/02
Kết quả Radomiak Radom vs Slask Wroclaw
Đối đầu Radomiak Radom vs Slask Wroclaw
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.16X
3.252
2.87Hiệp 1+0
0.69-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Radomiak Radom vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
8'Paulo Henrique Rodrigues Cabral0-0
-
10'0-1
Petr Schwarz
-
28'0-1Peter Pokorny
-
42'Rafal Wolski0-1
-
54'Steve Kingue0-1
-
60'Roberto Alves
Christos Donis0-1 -
62'0-1Sebastian Musiolik
Assad Al Hamlawi -
67'Capita
Zie Mohamed Ouattara0-1 -
67'Pedro Henrique Perotti
Rafal Wolski0-1 -
68'0-1Marc Llinares
-
74'0-1Serafin Szota
-
80'Michal Kaput
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa0-1 -
81'0-1Sylvester Jasper
Piotr Samiec-Talar -
81'Paulius Golubickas
Bruno Jordao0-1 -
82'0-1Sylvester Jasper
-
88'0-1Cristian Baluta
Jose Pozo -
88'0-1Tommaso Guercio
Lukasz Gerstenstein -
90'Michal Kaput (Assist:Paulo Henrique Rodrigues Cabral)1-1
-
Radomiak Radom vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-3-31Maciej Kikolski23Paulo Henrique Rodrigues Cabral74Steve Kingue4Rahil Mammadov24Zie Mohamed Ouattara6Bruno Jordao27Rafal Wolski77Christos Donis19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa15Abdoul Tapsoba13Jan Grzesik9Assad Al Hamlawi22Mateusz Zukowski8Jose Pozo7Piotr Samiec-Talar17Petr Schwarz16Peter Pokorny6Lukasz Gerstenstein3Serafin Szota2Aleksander Paluszek28Marc Llinares12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
-
10Roberto Alves25Marco Burch11Capita8Paulius Golubickas14Damian Jakubik28Michal Kaput44Wiktor Koptas7Pedro Henrique Perotti88Francisco RamosCristian Baluta 21Tommaso Guercio 78Sylvester Jasper 23Jakub Jezierski 29Krzystof Kurowski 13Tomasz Loska 1Yegor Matsenko 33Sebastian Musiolik 11Yegor Sharabura 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomSlask Wroclaw
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
362Số đường chuyền280
-
-
72%Chuyền chính xác66%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn8
-
-
36Ném biên25
-
-
6Thử thách17
-
-
15Long pass25
-
-
102Pha tấn công88
-
-
75Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation