Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola
Đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
Phong độ Backa Topola gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.00X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola
-
Sân vận động: Cika Daca Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 27
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
4'0-0Marko Lazetic
-
9'0-1
Vieljeux Prestige Mboungou (Assist:Petar Stanic)
-
26'0-1Milan Radin
-
50'Mehmed Cosic (Assist:Jovan Ilic)1-1
-
55'1-2
Andrej Todoroski (Assist:Milan Radin)
-
59'Issa Bah1-2
-
69'Tomislav Dadic1-2
-
71'1-2Milan Radin Penalty awarded
-
73'1-3
Milos Pantovic
-
76'1-3Luka Capan
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
348Số đường chuyền263
-
-
19Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách11
-
-
90Pha tấn công91
-
-
53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs