Kết quả Rabotnicki Skopje vs Voska Sport, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Rabotnicki Skopje vs Voska Sport
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
Phong độ Voska Sport gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.85O 3
1.00U 3
0.801
1.22X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rabotnicki Skopje vs Voska Sport
-
Sân vận động: Gradski vrt
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 20
-
Rabotnicki Skopje vs Voska Sport: Diễn biến chính
-
19'0-0Djemilj Jahiji
-
24'0-0Marko Zulj
-
56'Anes Rusevic1-0
-
66'Matej Angelov1-0
-
78'1-0Kristijan Kitanovski
-
85'Mihail Dimitrievski1-0
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
Rabotnicki Skopje vs Voska Sport: Số liệu thống kê
-
Rabotnicki SkopjeVoska Sport
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
85Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 21 | 13 | 7 | 1 | 37 | 15 | 22 | 46 | T T H T T T |
2 | Sileks | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H T H B T |
3 | Rabotnicki Skopje | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 9 | 18 | 40 | T H H T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 32 | T B T B B B |
6 | FK Shkupi | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T T T T T |
7 | Pelister Bitola | 21 | 5 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 23 | B T B H T B |
8 | Academy Pandev | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 20 | T B B H B B |
9 | Voska Sport | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 36 | -15 | 18 | B B B T B T |
10 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | B H T H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation