Kết quả Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.90X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính
-
41'Nagy1-0
-
59'1-0
-
64'1-0
-
76'1-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
79Pha tấn công82
-
-
73Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |