Kết quả Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky, 23h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16

  • Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính

  • 12'
    Wendell
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Igor Krasnopir (Assist:Yevgeniy Pastukh)
  • 33'
    0-1
    Igor Krasnopir
  • 63'
    0-1
    Vitaliy Kholod
  • 64'
    Yevgen Volynets
    0-1
  • 69'
    Oleksandr Nazarenko
    0-1
  • 79'
    0-1
    Yuri Klimchuk
  • 82'
    Yevgen Volynets
    0-1
  • 90'
    0-1
    Roman Didyk
  • 90'
    Kushnirenko B.
    0-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê

  • Polissya Zhytomyr
    Rukh Vynnyky
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 17 13 4 0 37 11 26 43 T T H H T T
2 PFC Oleksandria 17 11 5 1 26 12 14 38 T H T H B H
3 FC Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 26 33 T T T H T B
4 Kryvbas 17 9 4 4 22 16 6 31 H T T T T B
5 Polissya Zhytomyr 18 8 6 4 25 16 9 30 H B H B T T
6 FC Karpaty Lviv 17 7 3 7 22 21 1 24 T B T B T B
7 Rukh Vynnyky 18 5 8 5 21 15 6 23 T H H T B B
8 Zorya 16 7 1 8 18 20 -2 22 T B B H T T
9 Veres 18 5 7 6 20 24 -4 22 T H T B B T
10 LNZ Lebedyn 18 6 4 8 19 26 -7 22 B B B B H T
11 Kolos Kovalyovka 18 3 9 6 12 14 -2 18 H B H H T B
12 FC Vorskla Poltava 17 4 4 9 15 25 -10 16 B T T B B B
13 FC Livyi Bereh 17 4 4 9 9 20 -11 16 B H B H T T
14 Chernomorets Odessa 18 4 3 11 13 26 -13 15 B B B B B T
15 Obolon Kiev 17 3 5 9 10 29 -19 14 H T B H H T
16 FC Inhulets Petrove 17 1 6 10 12 32 -20 9 B H B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation