Kết quả Pirin Blagoevgrad vs FC Dobrudzha, 19h15 ngày 22/11
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs FC Dobrudzha
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs FC Dobrudzha
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202419:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2
1.05U 2
0.751
2.38X
2.902
2.88Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pirin Blagoevgrad vs FC Dobrudzha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 18
-
Pirin Blagoevgrad vs FC Dobrudzha: Diễn biến chính
-
7'Georgi Valchev0-0
-
12'Denis Buchev0-0
-
24'0-0Anton Ivanov
-
32'0-0Ivailo Klimentov
-
71'0-0Santos Silva Alves
-
72'Boris Ivanov0-0
-
77'Karl Namnganda0-0
-
82'0-0Angel Angelov
-
89'Karl Namnganda0-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Pirin Blagoevgrad vs FC Dobrudzha: Số liệu thống kê
-
Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
94Pha tấn công112
-
-
42Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 8 | 22 | 48 | T T H B T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T H B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation