Kết quả Pardubice vs Dukla Prague, 22h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26

  • Pardubice vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 3'
    Louis Lurvink
    0-0
  • 20'
    Kamil Vacek
    0-0
  • 52'
    0-0
    Jakub Reznicek
  • 55'
    Ladislav Krobot  
    Denis Alijagic  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Milla Prince
     Jakub Reznicek
  • 63'
    0-0
    Jakub Hora
  • 66'
    0-0
     John Mosquera
     Filip Spatenka
  • 66'
    0-0
     Daniel Kozma
     Marcel Cermak
  • 74'
    Abdoullahi Tanko  
    Vojtech Sychra  
    0-0
  • 74'
    Adam Fousek  
    Filip Sancl  
    0-0
  • 75'
    0-0
    Daniel Kozma
  • 86'
    0-1
    goal Jakub Hora
  • 90'
    Andre Leipold  
    Kamil Vacek  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Milla Prince
  • 90'
    Dominique Simon  
    Stepan Misek  
    0-1
  • Pardubice vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    13
    Jan Stejskal
    43
    Jason Noslin
    4
    David Simek
    3
    Louis Lurvink
    12
    Jan Tredl
    18
    Stepan Misek
    7
    Kamil Vacek
    25
    Ryan Mahuta
    16
    Filip Sancl
    27
    Vojtech Sychra
    39
    Denis Alijagic
    37
    Jakub Reznicek
    21
    Filip Spatenka
    19
    Marcel Cermak
    23
    Jakub Hora
    10
    Rajmund Mikus
    7
    Jan Peterka
    17
    Tomas Vondrasek
    25
    Jaroslav Svozil
    33
    Marios Pourzitidis
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Lukas Fila
    30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    17Ladislav Krobot
    36Andre Leipold
    21Daniel Pandula
    44Eldar Sehic
    20Dominique Simon
    28Abdoullahi Tanko
    42Vojtech Vorel
    11Mohammed Yahaya
    Masimiliano Doda 4
    Dominik Hasek 18
    Ricardo Araujo 3
    Daniel Kozma 39
    Filip Lichy 20
    Milla Prince 22
    John Mosquera 8
    Stepan Sebrle 15
    Jan Stovicek 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Dukla Prague
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 488
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs