Kết quả PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti, 03h00 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng Knockouts

  • PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 14'
    Dimitrios Pelkas
    0-0
  • 21'
    Mbwana Samatta (Assist:Dimitrios Pelkas) goal 
    1-0
  • 33'
    Barcellos Freda Taison
    1-0
  • 40'
    Omar Colley  
    Giannis Michailidis  
    1-0
  • 45'
    Barcellos Freda Taison
    1-0
  • 45'
    1-0
    Siyabonga Ngezama
  • 46'
    1-0
     Andrei Gheorghita
     David Raul Miculescu
  • 46'
    1-0
     Joyskim Dawa Tchakonte
     Siyabonga Ngezama
  • 50'
    1-1
    goal Andrei Gheorghita (Assist:Florin Lucian Tanase)
  • 52'
    1-1
    Daniel Birligea
  • 52'
    1-1
    Vlad Chiriches
  • 56'
    1-1
     Malcom Sylas Edjouma
     Vlad Chiriches
  • 60'
    1-2
    goal Joyskim Dawa Tchakonte (Assist:Risto Radunovic)
  • 61'
    Kiril Despodov  
    Dimitrios Pelkas  
    1-2
  • 61'
    Brandon Thomas Llamas  
    Mbwana Samatta  
    1-2
  • 65'
    1-2
    Andrei Gheorghita
  • 68'
    1-2
     Baba Alhassan
     Daniel Birligea
  • 69'
    Magomed Ozdoev  
    Souahilo Meite  
    1-2
  • 69'
    Mohamed Mady Camara  
    Stefan Schwab  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Risto Radunovic
  • 75'
    1-2
    Malcom Sylas Edjouma
  • 78'
    1-2
    Adrian Sut
  • 83'
    1-2
     Marius Stefanescu
     Juri Cisotti
  • PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • PAOK Saloniki4-2-3-1
    42
    Dominik Kotarski
    21
    Abdul Rahman Baba
    5
    Giannis Michailidis
    16
    Tomasz Kedziora
    19
    Jonathan Castro Otto, Jonny
    22
    Stefan Schwab
    82
    Souahilo Meite
    11
    Barcellos Freda Taison
    7
    Giannis Konstantelias
    80
    Dimitrios Pelkas
    70
    Mbwana Samatta
    9
    Daniel Birligea
    11
    David Raul Miculescu
    31
    Juri Cisotti
    7
    Florin Lucian Tanase
    21
    Vlad Chiriches
    8
    Adrian Sut
    2
    Valentin Cretu
    30
    Siyabonga Ngezama
    17
    Mihai Popescu
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Kiril Despodov
    15Omar Colley
    2Mohamed Mady Camara
    27Magomed Ozdoev
    71Brandon Thomas Llamas
    25Konstantinos Thymianis
    54Konstantinos Balomenos
    99Antonis Tsiftsis
    9Fedor Chalov
    14Andrija Zivkovic
    23Joan Sastri
    47Shola Shoretire
    Joyskim Dawa Tchakonte 5
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Baba Alhassan 42
    Marius Stefanescu 15
    Andrei Gheorghita 77
    Lucas Zima 38
    Alexandru Baluta 25
    Mihai Udrea 1
    Alexandru Pantea 28
    Alexandru Musi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Razvan Lucescu
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PAOK Saloniki vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    FC Steaua Bucuresti
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    27
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025