Kết quả Numancia vs coruxo FC, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Numancia vs coruxo FC
Đối đầu Numancia vs coruxo FC
Phong độ Numancia gần đây
Phong độ coruxo FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.95O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.45X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Numancia vs coruxo FC
-
Sân vận động: Nuevo Los Pajaritos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Numancia vs coruxo FC: Diễn biến chính
-
35'0-0
-
41'Christian Dieste1-0
-
74'1-0
-
86'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Numancia vs coruxo FC: Số liệu thống kê
-
Numanciacoruxo FC
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
126Pha tấn công100
-
-
71Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 25 | 17 | 7 | 1 | 46 | 11 | 35 | 58 | T H T T H H |
2 | CF Talavera de la Reina | 25 | 15 | 6 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | H H T H T T |
3 | Cacereno | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 24 | 15 | 47 | T B B H T T |
4 | Getafe B | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 23 | 15 | 46 | T T H B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 25 | 12 | 6 | 7 | 35 | 24 | 11 | 42 | T T H B T H |
6 | Tenerife B | 25 | 12 | 5 | 8 | 45 | 35 | 10 | 41 | B T B H B B |
7 | CD Coria | 25 | 12 | 4 | 9 | 34 | 35 | -1 | 40 | B T T H T T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B T T B T |
9 | UB Conquense | 25 | 11 | 3 | 11 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B T T T |
10 | UD Melilla | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 29 | -1 | 31 | H T H B B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 30 | H H T H B B |
12 | AD Union Adarve | 25 | 7 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 28 | B H B T H B |
13 | Real Madrid C | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 28 | -3 | 28 | B T B H T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 26 | H T H B B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B B H H T |
16 | Mostoles | 25 | 6 | 3 | 16 | 22 | 39 | -17 | 21 | T B T T B T |
17 | CD Illescas | 25 | 6 | 3 | 16 | 20 | 35 | -15 | 21 | B B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 25 | 2 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 12 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs