Kết quả NK Bravo vs Domzale, 21h00 ngày 16/03
Kết quả NK Bravo vs Domzale
Đối đầu NK Bravo vs Domzale
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ Domzale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.5
0.98U 2.5
0.781
1.60X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Bravo vs Domzale
-
Sân vận động: Sportni Park Saleska
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 26
-
NK Bravo vs Domzale: Diễn biến chính
-
14'0-0Niksa Vujcic
-
15'Matej Poplatnik1-0
-
20'Martin Pecar2-0
-
31'2-1
Luka Mlakar
-
33'2-2
Danijel Sturm
-
47'Mark Spanring2-2
-
50'2-3Mark Spanring(OW)
-
63'Venuste Ghislain Baboula
Matic Ivansek2-3 -
63'Sandi Nuhanovic
Beno Selan2-3 -
72'2-3Luka Dovzan Karahodzic
Dejan Lazarevic -
77'Victor Ntino-Emo Gidado
Martin Pecar2-3 -
77'2-3Nick Perc
Luka Mlakar -
77'2-3Edvin Krupic
Luka Baruca -
82'Victor Ntino-Emo Gidado3-3
-
86'3-3Danijel Sturm
-
NK Bravo vs Domzale: Đội hình chính và dự bị
-
NK Bravo4-4-231Matija Orbanic24Gasper Jovan4Ange NGuessan3Christalino Atemona5Mark Spanring30Jakoslav Stankovic21Lan Stravs6Beno Selan17Matic Ivansek15Matej Poplatnik10Martin Pecar11Luka Mlakar10Haris Vuckic7Danijel Sturm27Dejan Lazarevic8Bruno Jenjic97Luka Baruca66Luka Kambic2Rene Hrvatin4Niksa Vujcic5Rene Rantusa Lampreht1Lovro Stubljar
- Đội hình dự bị
-
11Venuste Ghislain Baboula28Kobi Bajc22Baturina73Borna Buljan19Ivan Dilic40Victor Ntino-Emo Gidado35Rok Kopatin13Uros Likar8Sandi Nuhanovic27Dejan Stojanovski23Kenan ToibibouLuka Dovzan Karahodzic 15Lovro Grajfoner 44Lukas Hempt 40Gal Kranjcic 36Edvin Krupic 23Nino Milic 19Abraham Nwankwo 20Nick Perc 28Rene Prodanovic 86Rok Vodisek 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan GrabicDejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Bravo vs Domzale: Số liệu thống kê
-
NK BravoDomzale
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua6
-
-
155Pha tấn công102
-
-
99Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 18 | 6 | 3 | 47 | 12 | 35 | 60 | T B B T T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | NK Bravo | 27 | 12 | 9 | 6 | 42 | 34 | 8 | 45 | T H H B H B |
4 | FC Koper | 26 | 13 | 5 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | B H H T B T |
5 | NK Publikum Celje | 26 | 12 | 6 | 8 | 50 | 38 | 12 | 42 | H T B H T T |
6 | NK Mura 05 | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 33 | B H T B T B |
7 | NK Primorje | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H T B H |
8 | Radomlje | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 26 | B B B T B H |
9 | NK Nafta | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 19 | B H H H T B |
10 | Domzale | 27 | 4 | 5 | 18 | 25 | 55 | -30 | 17 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation