Kết quả MSK Zilina B vs Tatran LM, 16h30 ngày 27/10
Kết quả MSK Zilina B vs Tatran LM
Đối đầu MSK Zilina B vs Tatran LM
Phong độ MSK Zilina B gần đây
Phong độ Tatran LM gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202416:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.03O 2.75
0.80U 2.75
1.021
2.88X
3.502
2.15Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Zilina B vs Tatran LM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 12
-
MSK Zilina B vs Tatran LM: Diễn biến chính
-
3'0-1
Richard Bartos
-
34'Lukas Prokop1-1
-
45'1-2
Fares Shudeiwa
-
63'1-2Denys Prytykovsky
-
75'Samuel Javorcek1-2
-
76'1-3
Richard Bartos
-
86'Lukas Prokop1-3
-
86'Lukas Prokop2-3
-
87'Tomas Jasso2-3
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Zilina B vs Tatran LM: Số liệu thống kê
-
MSK Zilina BTatran LM
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
109Pha tấn công102
-
-
70Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation