Kết quả MSK Puchov vs Humenne, 20h30 ngày 01/03
Kết quả MSK Puchov vs Humenne
Đối đầu MSK Puchov vs Humenne
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ Humenne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Puchov vs Humenne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 15
-
MSK Puchov vs Humenne: Diễn biến chính
-
4'Matej Mosko0-0
-
6'Radim Poboril1-0
-
21'Matej Mosko2-0
-
29'Adrian Kopicar3-0
-
39'Patrik Mraz4-0
-
51'Nikolas Brandis4-0
-
53'4-0Dominik Vesely
-
54'Adrian Kopicar5-0
-
66'Marian Tandara5-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Puchov vs Humenne: Số liệu thống kê
-
MSK PuchovHumenne
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
77Pha tấn công82
-
-
70Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | T H T B T T |
3 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
4 | OFK Malzenice | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 26 | T H T B T B |
5 | Povazska Bystrica | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B T |
6 | FK Pohronie | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B T B B T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | STK Samorin | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B B T |
10 | MSK Zilina B | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | H T B B T B |
11 | Slovan Bratislava B | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 22 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation