Kết quả Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen, 21h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24

  • Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Amar Memic (Assist:Matej Vydra)
  • 46'
    Nicolas Penner  
    Dominik Mares  
    0-1
  • 55'
    Nicolas Penner
    0-1
  • 62'
    Matej Pulkrab Goal Disallowed
    0-1
  • 64'
    0-1
     Prince Kwabena Adu
     Rafiu Durosinmi
  • 64'
    0-1
     Daniel Vasulin
     Matej Vydra
  • 69'
    0-1
    Daniel Vasulin Goal Disallowed
  • 71'
    Matej Zachoval  
    Daniel Marecek  
    0-1
  • 71'
    Michal Sevcik  
    Matej Pulkrab  
    0-1
  • 80'
    0-2
    goal Lukas Kalvach
  • 87'
    0-2
     Milan Havel
     Carlos Eduardo Lopes Cruz
  • 87'
    0-2
     Alexandr Sojka
     Pavel Sulc
  • 90'
    0-2
     Merchas Doski
     Amar Memic
  • Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav3-4-1-2
    27
    Ales Mandous
    6
    Vojtech Hora
    13
    Denis Donat
    24
    Dominik Mares
    10
    Tomas Ladra
    12
    Vojtech Stransky
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    30
    Daniel Marecek
    20
    Solomon John
    18
    Matej Pulkrab
    9
    Matyas Vojta
    11
    Matej Vydra
    17
    Rafiu Durosinmi
    31
    Pavel Sulc
    99
    Amar Memic
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    40
    Sampson Dweh
    5
    Jan Paluska
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 59Jiri Floder
    11Jakub Fulnek
    28Lukas Masek
    15Nicolas Penner
    22Michal Sevcik
    26Matej Zachoval
    Prince Kwabena Adu 80
    Viktor Baier 30
    Merchas Doski 14
    Milan Havel 24
    Lukas Hejda 2
    Jan Kopic 10
    Jiri Panos 20
    Alexandr Sojka 12
    Marian Tvrdon 13
    Matej Valenta 32
    Daniel Vasulin 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
    Miroslav Koubek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    FC Viktoria Plzen
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    359
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs