Kết quả Maribor vs Domzale, 23h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 19

  • Maribor vs Domzale: Diễn biến chính

  • 9'
    El Arbi Hillel Soudani (Assist:Jan Repas) goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Nino Milic
  • 41'
    El Arbi Hillel Soudani (Assist:Ziga Repas) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Rene Hrvatin
     Nino Milic
  • 46'
    2-0
     Gal Kranjcic
     Luka Baruca
  • 65'
    Josip Ilicic  
    Bartug Elmaz  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Edvin Krupic
     Lovro Grajfoner
  • 66'
    2-0
     Nick Perc
     Luka Dovzan Karahodzic
  • 70'
    Luka Krajnc  
    Andre Sousa  
    2-0
  • 76'
    2-1
    goal Nikola Buric
  • 90'
    Gyorgy Komaromi  
    El Arbi Hillel Soudani  
    2-1
  • 90'
    Nejc Viher  
    Ziga Repas  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Matej Tadic
     Marcel Lorber
  • Maribor vs Domzale: Đội hình chính và dự bị

  • Maribor4-2-3-1
    1
    Azbe Jug
    14
    Andre Sousa
    6
    Bradley Matufueni Mbondo
    44
    Omar Rekik
    5
    Pijus Sirvys
    15
    Jan Repas
    28
    Bartug Elmaz
    16
    Niko Grlic
    20
    Ziga Repas
    2
    El Arbi Hillel Soudani
    99
    Orphe Mbina
    29
    Nikola Buric
    15
    Luka Dovzan Karahodzic
    97
    Luka Baruca
    7
    Danijel Sturm
    55
    Marcel Lorber
    44
    Lovro Grajfoner
    66
    Luka Kambic
    4
    Niksa Vujcic
    40
    Lukas Hempt
    19
    Nino Milic
    1
    Lovro Stubljar
    Domzale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Maks Barisic
    81Menno Bergsen
    72Josip Ilicic
    7Gyorgy Komaromi
    32Luka Krajnc
    34Anej Lorbek
    18Niko Osterc
    3Adam Rasheed
    50Lan Vidmar
    23Nejc Viher
    Lev Bohinc 0
    Lucas Erjavsek 30
    Rene Hrvatin 2
    Gal Kranjcic 36
    Edvin Krupic 23
    Nick Perc 28
    Rene Prodanovic 86
    Mark Serbec 35
    Mark Voldrih Simcic 45
    Matej Tadic 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radovan Karanovic
    Dejan Djuranovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Maribor vs Domzale: Số liệu thống kê

  • Maribor
    Domzale
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 26 17 6 3 44 12 32 57 T T B B T T
2 Maribor 26 15 6 5 49 23 26 51 B T T T B T
3 NK Bravo 26 12 9 5 42 31 11 45 T T H H B H
4 FC Koper 25 12 5 8 37 26 11 41 B B H H T B
5 NK Publikum Celje 25 11 6 8 49 38 11 39 B H T B H T
6 NK Mura 05 26 9 6 11 30 31 -1 33 H B H T B T
7 NK Primorje 26 8 6 12 29 46 -17 30 H B H H T B
8 Radomlje 26 7 4 15 26 46 -20 25 T B B B T B
9 NK Nafta 26 4 7 15 21 45 -24 19 B H H H T B
10 Domzale 26 4 5 17 25 54 -29 17 B T T B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation