Kết quả Magdeburg vs Nurnberg, 19h00 ngày 08/02
Kết quả Magdeburg vs Nurnberg
Đối đầu Magdeburg vs Nurnberg
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 3
0.85U 3
0.821
2.04X
3.652
3.05Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Nurnberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Magdeburg vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
5'0-1
Ondrej Karafiat (Assist:Julian Justvan)
-
27'Marcus Mathisen1-1
-
30'1-2
Robin Knoche
-
33'1-3Jean Hugonet(OW)
-
42'1-3Jens Castrop
-
46'Alex Ahl-Holmstrom
Falko Michel1-3 -
52'Marcus Mathisen1-3
-
59'1-3Berkay Yilmaz
-
69'1-3Danilo Soares
Berkay Yilmaz -
70'1-3Janis Antiste
Jens Castrop -
72'Martijn Kaars (Assist:Livan Burcu)2-3
-
77'2-3Oliver Rose-Villadsen
-
78'Jean Hugonet3-3
-
79'Patric Pfeiffer
Daniel Heber3-3 -
84'3-3Fabio Gruber
Oliver Rose-Villadsen -
90'3-4
Julian Justvan (Assist:Janis Antiste)
-
90'Samuel Loric
Philipp Hercher3-4 -
90'3-4Florian Flick
Stefanos Tzimas -
90'Bryan Silva Teixeira
Livan Burcu3-4
-
Magdeburg vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet21Falko Michel17Alexander Nollenberger27Philipp Hercher25Silas Gnaka23Baris Atik9Martijn Kaars29Livan Burcu9Stefanos Tzimas10Julian Justvan17Jens Castrop2Oliver Rose-Villadsen20Caspar Jander18Rafael Lubach21Berkay Yilmaz5Tim Drexler31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Loric8Bryan Silva Teixeira3Patric Pfeiffer12Alex Ahl-Holmstrom5Tobias Muller30Noah Kruth13Connor Krempicki20Xavier Amaechi14Abu-Bekir Omer El-ZeinDanilo Soares 3Janis Antiste 28Florian Flick 6Fabio Gruber 4Mahir Madatov 30Christian Mathenia 26Nick Seidel 33Simon Joachims 35Tim Janisch 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
MagdeburgNurnberg
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
528Số đường chuyền288
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
24Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass19
-
-
148Pha tấn công42
-
-
80Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation