Kết quả Luzern vs Grasshopper, 22h30 ngày 03/11
Kết quả Luzern vs Grasshopper
Đối đầu Luzern vs Grasshopper
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:30
-
Luzern 22Grasshopper 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
0.92U 2.75
0.971
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs Grasshopper
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13
-
Luzern vs Grasshopper: Diễn biến chính
-
8'Levin Winkler (Assist:Lars Villiger)1-0
-
30'1-0Tsiy William Ndenge
-
45'1-0Mathieu Choiniere
-
56'Adrian Grbic1-0
-
58'Kevin Spadanuda Penalty awarded1-0
-
59'Donat Rrudhani2-0
-
61'Jakub Kadak
Lars Villiger2-0 -
61'Severin Ottiger
Donat Rrudhani2-0 -
64'2-0Dirk Abels
-
65'2-0Sonny Kittel
Mathieu Choiniere -
69'Tyron Owusu
Jakub Kadak2-0 -
73'2-0Maksim Paskotsi
-
76'2-0Tomas Veron Lupi
Adama Bojang -
76'2-0Pascal Schurpf
Young-Jun Lee -
79'Jesper Lofgren
Kevin Spadanuda2-0 -
79'Thibault Klidje
Adrian Grbic2-0 -
80'Andrejs Ciganiks2-0
-
90'Stefan Knezevic2-0
-
Luzern vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị
-
Luzern4-4-21Pascal Loretz14Andrejs Ciganiks5Stefan Knezevic4Luca Jaquez20Pius Dorn7Kevin Spadanuda29Levin Winkler8Aleksandar Stankovic11Donat Rrudhani9Adrian Grbic27Lars Villiger18Young-Jun Lee25Adama Bojang10Giotto Morandi9Nikolas Muci7Tsiy William Ndenge19Mathieu Choiniere2Dirk Abels26Maksim Paskotsi15Ayumu Seko16Noah Persson71Justin Hammel
- Đội hình dự bị
-
16Jakub Kadak17Thibault Klidje3Jesper Lofgren2Severin Ottiger24Tyron Owusu22Dario Ulrich90Vaso Vasic19Andrej Vasovic68Mattia WalkerYannick Bettkober 58Sonny Kittel 8Manuel Kuttin 29Tim Meyer 53Benno Schmitz 22Pascal Schurpf 11Laurent Seji 50Simone Stroscio 28Tomas Veron Lupi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario FrickGiorgio Contini
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs Grasshopper: Số liệu thống kê
-
LuzernGrasshopper
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
311Số đường chuyền458
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
16Ném biên23
-
-
11Thử thách10
-
-
16Long pass39
-
-
73Pha tấn công129
-
-
39Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
6 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
7 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
8 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs